Hạng Hai Việt Nam - 19/11/2024 09:00
SVĐ: Sân vận động Bà Rịa
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
2.05 3.30 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
To Phuong Thinh
20’ -
Đang cập nhật
Van Bihn Bui
22’ -
Đang cập nhật
Xuan Thanh Nguyen
54’ -
75’
Đang cập nhật
Nguyễn Trọng Bảo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
44%
56%
6
9
2
2
374
476
14
12
9
6
2
0
Bà Ria Vũng Tàu Ho Chi Minh City II
Bà Ria Vũng Tàu 4-3-3
Huấn luyện viên: Minh Phương Nguyễn
4-3-3 Ho Chi Minh City II
Huấn luyện viên: Duy Quang Tran
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bà Ria Vũng Tàu
Ho Chi Minh City II
Bà Ria Vũng Tàu
Ho Chi Minh City II
40% 0% 60%
0% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bà Ria Vũng Tàu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Bình Phước Bà Ria Vũng Tàu |
3 2 (2) (0) |
0.81 +0.25 0.91 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Đồng Nai |
4 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Huế |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
4 2 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Ho Chi Minh City II
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Đồng Tháp Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bình Phước Ho Chi Minh City II |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16