Hạng Hai Việt Nam - 05/04/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Bà Rịa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bà Ria Vũng Tàu Bình Phước
Bà Ria Vũng Tàu 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Bình Phước
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bà Ria Vũng Tàu
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
3 : 2
(2-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
0 : 2
(0-1)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
2 : 1
(1-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
2 : 1
(1-1)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
0 : 0
(0-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Bà Ria Vũng Tàu
Bình Phước
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bà Ria Vũng Tàu
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Huế Bà Ria Vũng Tàu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/03/2025 |
Bà Ria Vũng Tàu Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/03/2025 |
Đồng Tháp Bà Ria Vũng Tàu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Bà Ria Vũng Tàu Hòa Bình |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Long An Bà Ria Vũng Tàu |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Bình Phước
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Bình Phước Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/03/2025 |
Bình Phước Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Long An Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Đồng Tháp Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.82 1.75 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Bình Phước Đồng Nai |
1 1 (1) (1) |
0.90 -2 0.84 |
0.89 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3