UEFA Nations League - 18/11/2024 19:45
SVĐ: Stadion Narodowy
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 3/4 0.91
0.90 2.25 1.00
- - -
- - -
2.30 3.30 3.10
0.86 9 0.96
- - -
- - -
0.75 0 -0.85
0.93 1.0 0.86
- - -
- - -
3.00 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
B. Doak
John McGinn
-
31’
Đang cập nhật
K. McLean
-
J. Moder
B. Slisz
46’ -
P. Zieliński
K. Piątkowski
59’ -
J. Kamiński
T. Puchacz
63’ -
66’
B. Doak
R. Christie
-
70’
Đang cập nhật
R. Christie
-
K. Świderski
K. Urbański
75’ -
76’
A. Ralston
N. Devlin
-
Đang cập nhật
P. Zieliński
79’ -
87’
B. Gilmour
Stuart Armstrong
-
90’
J. Souttar
A. Robertson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
42%
58%
5
4
13
10
397
541
19
16
6
7
4
1
Ba Lan Scotland
Ba Lan 3-5-2
Huấn luyện viên: Michal Probierz
3-5-2 Scotland
Huấn luyện viên: Steve Clarke
10
P. Zieliński
11
K. Świderski
11
K. Świderski
11
K. Świderski
4
S. Walukiewicz
4
S. Walukiewicz
4
S. Walukiewicz
4
S. Walukiewicz
4
S. Walukiewicz
21
N. Zalewski
21
N. Zalewski
4
S. McTominay
9
L. Dykes
9
L. Dykes
9
L. Dykes
9
L. Dykes
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
23
K. McLean
23
K. McLean
23
K. McLean
7
John McGinn
Ba Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 P. Zieliński Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 S. Szymański Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Zalewski Tiền vệ |
18 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 K. Świderski Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Buksa Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 S. Walukiewicz Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Kiwior Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Kamiński Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ł. Skorupski Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 K. Piątkowski Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Moder Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Scotland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 S. McTominay Tiền vệ |
21 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 John McGinn Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Gilmour Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 K. McLean Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Dykes Tiền đạo |
17 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Robertson Hậu vệ |
19 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Ralston Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 C. Gordon Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 J. Souttar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 G. Hanley Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 B. Doak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ba Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Urbański Tiền vệ |
10 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Michal Gurgul Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 T. Puchacz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 K. Piątek Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 B. Drągowski Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Antoni Kozubal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dominik Marczuk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Bogusz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Slisz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Wieteska Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Bułka Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Scotland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 R. Gauld Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 G. Taylor Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Robby McCrorie Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 R. Christie Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 N. Devlin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Scott McKenna Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Connor Barron Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jack Hendry Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Stuart Armstrong Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tommy Conway Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Shankland Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Cieran Slicker Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ba Lan
Scotland
UEFA Nations League
Scotland
2 : 3
(0-2)
Ba Lan
Giao Hữu Quốc Tế
Scotland
1 : 1
(0-0)
Ba Lan
Vòng Loại Euro
Scotland
2 : 2
(1-1)
Ba Lan
Vòng Loại Euro
Ba Lan
2 : 2
(1-1)
Scotland
Ba Lan
Scotland
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ba Lan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Bồ Đào Nha Ba Lan |
5 1 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Ba Lan Croatia |
3 3 (2) (3) |
1.14 +0 0.79 |
0.82 2.25 0.97 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Ba Lan Bồ Đào Nha |
1 3 (0) (2) |
0.84 +1.0 1.06 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Croatia Ba Lan |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Scotland Ba Lan |
2 3 (0) (2) |
1.06 -0.25 0.84 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Scotland
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Scotland Croatia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Scotland Bồ Đào Nha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +1 0.94 |
0.92 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Croatia Scotland |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
08/09/2024 |
Bồ Đào Nha Scotland |
2 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.86 |
- - - |
T
|
||
05/09/2024 |
Scotland Ba Lan |
2 3 (0) (2) |
1.06 -0.25 0.84 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 23