VĐQG Tanzania - 27/12/2024 16:00
SVĐ: Nizwa Complex Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
-0.95 2.0 0.76
- - -
- - -
1.33 3.90 11.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.87 0.75 0.90
- - -
- - -
1.95 2.00 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
S. Juma
-
Gibril Sillah
Pascal Msindo
35’ -
Feisal Salum
Iddy Seleman Nado
63’ -
Feisal Salum
Iddy Seleman Nado
71’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
52%
48%
0
1
2
2
384
348
6
6
4
1
0
0
Azam JKT Tanzania
Azam 4-3-3
Huấn luyện viên: Bruno Maurice Jean Ferry
4-3-3 JKT Tanzania
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Azam
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 0
(0-0)
Azam
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 2
(0-1)
Azam
VĐQG Tanzania
Azam
2 : 1
(1-1)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 1
(0-1)
Azam
VĐQG Tanzania
Azam
1 : 1
(0-1)
JKT Tanzania
Azam
JKT Tanzania
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Azam
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Azam Singida Big Stars |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kitayosce Azam |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.95 |
T
|
||
01/12/2024 |
Dodoma Jiji Azam |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.77 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Azam Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.92 |
|||
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
JKT Tanzania
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
JKT Tanzania Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12