Hạng Hai TháI Lan - 08/02/2025 12:00
SVĐ: Ayutthaya Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ayutthaya United Chanthaburi
Ayutthaya United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Chanthaburi
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ayutthaya United
Chanthaburi
Hạng Hai TháI Lan
Chanthaburi
1 : 2
(0-0)
Ayutthaya United
Hạng Hai TháI Lan
Chanthaburi
1 : 1
(0-0)
Ayutthaya United
Hạng Hai TháI Lan
Ayutthaya United
1 : 3
(1-1)
Chanthaburi
Ayutthaya United
Chanthaburi
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ayutthaya United
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Chonburi FC Ayutthaya United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ayutthaya United Chainat Hornbill |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Police Tero FC Ayutthaya United |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.77 |
0.84 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ayutthaya United Sisaket United |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mahasarakham United Ayutthaya United |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Chanthaburi
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Chanthaburi Pattaya United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Kasem Bundit University Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Suphanburi Football Club Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Chanthaburi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Chanthaburi Police Tero FC |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 16