GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 01/12/2024 20:30

SVĐ: Estádio Clube Desportivo das Aves

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1 1/4 0.99

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 4.33 1.40

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.81 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.30 1.95

0.82 4.5 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Bruma

  • Đang cập nhật

    Fernando Fonseca

    25’
  • 61’

    Roger Fernandes

    Ismael Gharbi

  • John Mercado

    Jaume Grau

    68’
  • 69’

    André Horta

    Gabriel Martínez

  • Đang cập nhật

    Jorge Teixeira

    76’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Bruma

  • Fernando Fonseca

    Babatunde Akinsola

    84’
  • Đang cập nhật

    Lucas Piazón

    86’
  • Đang cập nhật

    Jaume Grau

    87’
  • 88’

    Gabriel Martínez

    Victor Gómez

  • 90’

    Bruma

    Roberto Fernández

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Clube Desportivo das Aves

  • Trọng tài chính:

    A. Carvalho Nobre

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel António Lopes Ramos

  • Ngày sinh:

    25-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:27, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

  • Ngày sinh:

    04-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    179 (T:91, H:39, B:49)

2

Phạt góc

9

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

7

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

15

258

Tổng số đường chuyền

579

6

Dứt điểm

17

1

Dứt điểm trúng đích

8

3

Việt vị

2

AVS Sporting Braga

Đội hình

AVS 5-3-2

Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos

AVS VS Sporting Braga

5-3-2 Sporting Braga

Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

17

John Mercado

93

Simão

93

Simão

93

Simão

93

Simão

93

Simão

23

Gustavo Mendonca

23

Gustavo Mendonca

23

Gustavo Mendonca

7

Luís Silva

7

Luís Silva

9

Amine El Ouazzani

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

Đội hình xuất phát

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Mercado Tiền vệ

43 6 5 3 0 Tiền vệ

24

Kiki Afonso Hậu vệ

12 1 2 1 0 Hậu vệ

7

Luís Silva Tiền vệ

44 1 1 12 1 Tiền vệ

23

Gustavo Mendonca Tiền vệ

42 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Lucas Piazón Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

93

Simão Thủ môn

45 0 0 0 2 Thủ môn

2

Fernando Fonseca Hậu vệ

43 0 0 7 1 Hậu vệ

4

Ignacio Rodríguez Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jorge Teixeira Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Zé Luís Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Amine El Ouazzani Tiền đạo

25 6 1 1 0 Tiền đạo

21

Ricardo Horta Tiền vệ

28 5 2 0 0 Tiền vệ

7

Bruma Tiền đạo

21 2 6 1 0 Tiền đạo

77

Gabriel Martínez Tiền vệ

25 2 3 0 0 Tiền vệ

11

Roger Fernandes Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Vítor Carvalho Tiền vệ

27 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Sikou Niakaté Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Bright Arrey-Mbi Hậu vệ

17 1 0 1 1 Hậu vệ

13

João Ferreira Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

8

João Moutinho Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matheus Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vasco Lopes Tiền đạo

37 5 3 9 0 Tiền đạo

3

Rafael Rodrigues Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Babatunde Akinsola Tiền đạo

26 2 3 2 0 Tiền đạo

47

Jonatan Lucca Tiền vệ

38 3 1 5 1 Tiền vệ

20

Rodrigo Ribeiro Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Pedro Trigueira Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

15

Jaume Grau Tiền vệ

10 1 0 4 0 Tiền vệ

18

Nenê Tiền đạo

42 27 2 5 1 Tiền đạo

16

Yair Mena Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Yuri Ribeiro Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Joao Marques Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Lukáš Horníček Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

2

Victor Gómez Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

10

André Horta Tiền vệ

22 0 2 1 0 Tiền vệ

20

Ismael Gharbi Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

90

Roberto Fernández Tiền đạo

24 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Robson Bambu Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

AVS

Sporting Braga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AVS: 0T - 0H - 0B) (Sporting Braga: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

AVS

Phong độ

Sporting Braga

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AVS

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Lusitano Évora 1911

AVS

3 2

(2) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Estoril

AVS

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.83 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

AVS

Famalicão

2 3

(2) (2)

0.88 +0.25 1.02

0.96 2.0 0.92

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/10/2024

AVS

Porto

0 5

(0) (4)

1.06 +1.25 0.84

0.90 2.5 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Sandinenses

AVS

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Sporting Braga

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

28/11/2024

Sporting Braga

TSG Hoffenheim

3 0

(2) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.86 3.0 0.86

T
H

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Leixões

Sporting Braga

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Sporting Braga

Sporting CP

2 4

(2) (0)

0.89 +1.0 1.01

0.96 3.0 0.94

B
T

Europa League

07/11/2024

Elfsborg

Sporting Braga

1 1

(0) (0)

1.29 +0 0.69

0.89 2.75 0.91

H
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Arouca

Sporting Braga

1 2

(0) (1)

0.92 +0.75 0.98

0.84 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 16

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất