VĐQG Bồ Đào Nha - 01/12/2024 20:30
SVĐ: Estádio Clube Desportivo das Aves
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1 1/4 0.99
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
8.50 4.33 1.40
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.81 1.0 0.89
- - -
- - -
7.50 2.30 1.95
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Bruma
-
Đang cập nhật
Fernando Fonseca
25’ -
61’
Roger Fernandes
Ismael Gharbi
-
John Mercado
Jaume Grau
68’ -
69’
André Horta
Gabriel Martínez
-
Đang cập nhật
Jorge Teixeira
76’ -
79’
Đang cập nhật
Bruma
-
Fernando Fonseca
Babatunde Akinsola
84’ -
Đang cập nhật
Lucas Piazón
86’ -
Đang cập nhật
Jaume Grau
87’ -
88’
Gabriel Martínez
Victor Gómez
-
90’
Bruma
Roberto Fernández
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
31%
69%
7
1
12
15
258
579
6
17
1
8
3
2
AVS Sporting Braga
AVS 5-3-2
Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos
5-3-2 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
17
John Mercado
93
Simão
93
Simão
93
Simão
93
Simão
93
Simão
23
Gustavo Mendonca
23
Gustavo Mendonca
23
Gustavo Mendonca
7
Luís Silva
7
Luís Silva
9
Amine El Ouazzani
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Mercado Tiền vệ |
43 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Kiki Afonso Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Luís Silva Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Lucas Piazón Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Simão Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
2 Fernando Fonseca Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Ignacio Rodríguez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Teixeira Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Zé Luís Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricardo Horta Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruma Tiền đạo |
21 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gabriel Martínez Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bright Arrey-Mbi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vasco Lopes Tiền đạo |
37 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
3 Rafael Rodrigues Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Babatunde Akinsola Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Jonatan Lucca Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Ribeiro Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Pedro Trigueira Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jaume Grau Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nenê Tiền đạo |
42 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
16 Yair Mena Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Yuri Ribeiro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Joao Marques Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Victor Gómez Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 André Horta Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AVS
Sporting Braga
AVS
Sporting Braga
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AVS
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lusitano Évora 1911 AVS |
3 2 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Estoril AVS |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
AVS Porto |
0 5 (0) (4) |
1.06 +1.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sandinenses AVS |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sporting Braga
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Sporting Braga TSG Hoffenheim |
3 0 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sporting Braga Sporting CP |
2 4 (2) (0) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Arouca Sporting Braga |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.84 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27