VĐQG Bồ Đào Nha - 15/12/2024 18:00
SVĐ: Estádio Clube Desportivo das Aves
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1 3/4 0.85
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
11.00 6.50 1.20
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
11.00 2.75 1.61
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
17’
K. Aktürkoğlu
Amdouni Amdouni
-
39’
Đang cập nhật
Arthur Cabral
-
Zé Luís
Nenê
40’ -
Đang cập nhật
Cristian Castro
45’ -
Kiki Afonso
Babatunde Akinsola
60’ -
61’
Leandro Barreiro
Ángel Di María
-
Đang cập nhật
Fernando Fonseca
74’ -
78’
Đang cập nhật
Jan-Niklas Beste
-
80’
Amdouni Amdouni
Andreas Schjelderup
-
Gustavo Mendonca
Rodrigo Ribeiro
82’ -
Baptiste Roux
Cristian Castro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
41%
59%
3
6
8
13
394
571
18
13
7
4
0
3
AVS Benfica
AVS 3-4-3
Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos
3-4-3 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
17
John Mercado
23
Gustavo Mendonca
23
Gustavo Mendonca
23
Gustavo Mendonca
14
Lucas Piazón
14
Lucas Piazón
14
Lucas Piazón
14
Lucas Piazón
23
Gustavo Mendonca
23
Gustavo Mendonca
23
Gustavo Mendonca
17
K. Aktürkoğlu
37
Jan-Niklas Beste
37
Jan-Niklas Beste
37
Jan-Niklas Beste
37
Jan-Niklas Beste
9
Arthur Cabral
9
Arthur Cabral
6
A. Bah
6
A. Bah
6
A. Bah
10
O. Kökçü
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Mercado Tiền đạo |
45 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Kiki Afonso Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luís Silva Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Lucas Piazón Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Simão Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
4 Ignacio Rodríguez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Cristian Castro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Fonseca Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Zé Luís Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 K. Aktürkoğlu Tiền vệ |
16 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Kökçü Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Cabral Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 A. Bah Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António Silva Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Amdouni Amdouni Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Anatoliy Trubin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Araújo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Babatunde Akinsola Tiền đạo |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Pedro Trigueira Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jaume Grau Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Léo Alaba Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 14 | 2 | Hậu vệ |
18 Nenê Tiền đạo |
44 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
5 Jorge Teixeira Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Jonatan Lucca Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Ribeiro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vasco Lopes Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Soares Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ángel Di María Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Luís Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Issa Kaboré Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AVS
Benfica
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Benfica
4 : 1
(2-1)
AVS
AVS
Benfica
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AVS
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lusitano Évora 1911 AVS |
3 2 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Estoril AVS |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Benfica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica Vitória SC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Monaco Benfica |
2 3 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Benfica Estrela Amadora |
7 0 (3) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 32