Copa Libertadores - 30/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/2 0.94
0.85 2.0 0.83
- - -
- - -
4.50 3.25 1.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.94 0.75 0.92
- - -
- - -
5.50 1.90 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Gregore
-
Đang cập nhật
Rodrigo Battaglia
30’ -
35’
Đang cập nhật
Luiz Henrique
-
41’
Đang cập nhật
Luiz Henrique
-
44’
Đang cập nhật
Alex Telles
-
Đang cập nhật
Lyanco
45’ -
Fausto Vera
Bernard
46’ -
Hulk
Eduardo Vargas
47’ -
58’
Jefferson Savarino
Danilo Barbosa
-
Deyverson
Alan Kardec
76’ -
79’
Luiz Henrique
Matheus Martins
-
Đang cập nhật
Hulk
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
80%
20%
1
3
12
9
541
143
22
8
4
3
2
0
Atlético Mineiro Botafogo
Atlético Mineiro 3-4-3
Huấn luyện viên: Gabriel Alejandro Milito
3-4-3 Botafogo
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
10
Paulinho
9
Deyverson
9
Deyverson
9
Deyverson
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
9
Deyverson
9
Deyverson
9
Deyverson
10
Jefferson Savarino
18
Thiago Almada
18
Thiago Almada
18
Thiago Almada
18
Thiago Almada
99
Igor Jesus
99
Igor Jesus
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulinho Tiền đạo |
95 | 35 | 6 | 11 | 1 | Tiền đạo |
7 Hulk Tiền đạo |
84 | 33 | 21 | 20 | 3 | Tiền đạo |
6 Gustavo Scarpa Tiền vệ |
65 | 8 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
9 Deyverson Tiền đạo |
22 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Guilherme Arana Tiền vệ |
80 | 5 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
21 Rodrigo Battaglia Hậu vệ |
81 | 3 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
18 Fausto Vera Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Junior Alonso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Éverson Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 12 | 1 | Thủ môn |
2 Lyanco Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Alan Franco Tiền vệ |
77 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefferson Savarino Tiền vệ |
52 | 10 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Luiz Henrique Tiền vệ |
53 | 10 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Jesus Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Marlon Freitas Tiền vệ |
102 | 4 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Thiago Almada Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gregore Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
34 Adryelson Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexander Barboza Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Vitinho Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 John Victor Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
13 Alex Telles Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bernard Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Otávio Tiền vệ |
87 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
44 Rubens Hậu vệ |
79 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Alan Kardec Tiền đạo |
81 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Igor Gomes Tiền vệ |
105 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Igor Rabello Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
26 Renzo Saravia Hậu vệ |
89 | 1 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
66 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
31 Matheus Mendes Thủ môn |
106 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Mariano Hậu vệ |
87 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
45 Alisson Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Bruno Fuchs Hậu vệ |
83 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Júnior Santos Tiền đạo |
85 | 25 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
70 Óscar Romero Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiquinho Soares Tiền đạo |
86 | 26 | 12 | 21 | 0 | Tiền đạo |
28 Allan Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tchê Tchê Tiền vệ |
100 | 3 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
37 Matheus Martins Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Halter Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
33 Eduardo Tiền vệ |
72 | 14 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Gatito Fernández Thủ môn |
90 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
66 Cuiabano Hậu vệ |
33 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Marçal Hậu vệ |
65 | 1 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
5 Danilo Barbosa Tiền vệ |
96 | 6 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Mineiro
Botafogo
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
0 : 0
(0-0)
Botafogo
VĐQG Brazil
Botafogo
3 : 0
(1-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
1 : 0
(0-0)
Botafogo
VĐQG Brazil
Botafogo
2 : 0
(1-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
0 : 2
(0-0)
Botafogo
Atlético Mineiro
Botafogo
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Mineiro
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
São Paulo Atlético Mineiro |
2 2 (2) (2) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.98 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Athletico PR Atlético Mineiro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Flamengo Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Botafogo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Palmeiras Botafogo |
1 3 (0) (1) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Botafogo Vitória |
1 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.97 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Botafogo Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.95 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Botafogo Vasco da Gama |
3 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 24
16 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 39