VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 16/11/2024 11:00
SVĐ: Estadio La Palmera
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 0.87
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
1.48 4.00 6.00
0.82 8.5 0.84
- - -
- - -
- - -
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.00 2.25 5.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Claudia Iglesias Bicho
Ange N'Guessan Koko
22’ -
Gift Monday
Jassina Blom
34’ -
Đang cập nhật
Yerliane Moreno
46’ -
Patricia Gavira Collado
Fatou Dembele
53’ -
55’
Đang cập nhật
Alice Marques
-
57’
Marina Martí
Vitória Almeida
-
63’
Đang cập nhật
Hanane Ait El Haj
-
Yerliane Moreno
Sakina Ouzraoui Diki
72’ -
Aleksandra Zaremba
María José Pérez González
77’ -
78’
Marta Carro
Malena Ortíz
-
88’
Đang cập nhật
Sara Tamarit
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
47%
53%
2
2
8
10
360
409
8
5
4
2
2
0
Atletico Granadilla W Valencia W
Atletico Granadilla W 4-3-3
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
4-3-3 Valencia W
Huấn luyện viên: José Luis Bravo Atienza
21
Gift Monday
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
5
Marta Carro
7
Marina Martí
7
Marina Martí
7
Marina Martí
7
Marina Martí
10
Ainhoa Alguacil
10
Ainhoa Alguacil
6
Claudia Florentino
6
Claudia Florentino
6
Claudia Florentino
14
Pauleta
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gift Monday Tiền đạo |
58 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Ange N'Guessan Koko Tiền đạo |
70 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Pisco Hậu vệ |
56 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
41 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Claudia Iglesias Bicho Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yerliane Moreno Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Sandra Castelló Oliver Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marta Carro Tiền vệ |
60 | 5 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Pauleta Hậu vệ |
67 | 4 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Ainhoa Alguacil Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Claudia Florentino Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Marina Martí Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Phoenetia Browne Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Hanane Ait El Haj Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Antonia Canales Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Sofia Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Yasmin Katie Mrabet Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alice Marques Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Andrea Marrero Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Cinta del Mar Rodríguez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jassina Blom Tiền đạo |
68 | 16 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
13 María Echezarreta Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 María Estella del Valle Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Nina Richard Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Claudia Roldán Blanco Hậu vệ |
68 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
17 María José Pérez González Tiền đạo |
65 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Lucía Méndez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Sara Tamarit Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Aída Esteve Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Malena Ortíz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Nerea Bermudo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vitória Almeida Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Asun Martínez Tiền đạo |
61 | 7 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
1 : 0
(0-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
1 : 1
(1-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
2 : 1
(0-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
1 : 0
(1-0)
Valencia W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Valencia W
0 : 3
(0-2)
Atletico Granadilla W
Atletico Granadilla W
Valencia W
0% 60% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Atletico Granadilla W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Eibar W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Guiniguada Apolinario W Atletico Granadilla W |
1 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Atletico Granadilla W Levante W |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
Valencia W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Athletic Club W Valencia W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Valencia W Granada W |
0 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Real Madrid W Valencia W |
1 0 (1) (0) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.81 3.75 0.77 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Valencia W Sevilla W |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Valencia W Atletico Madrid W |
0 4 (0) (3) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15