Baiano 1 Brasil - 03/03/2024 19:00
SVĐ: Estádio Carneirão
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.88 2.25 0.84
- - -
- - -
2.20 3.25 2.87
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
0.72 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.00 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ruan Ribeiro Teles
35’ -
36’
Đang cập nhật
Jaques
-
Leonardo Teles Rocha
Elcarlos
46’ -
Elcarlos
João Carlos Ferreira Fontoura
53’ -
60’
Dionas Bruno
Thoni Brandao Moura
-
Evair
Rikelm João Valverde Fagundes
65’ -
72’
Natan
Taua Filipe de Souza Nascimento
-
Matheus Barboza Ferreira
Rodrigo Souza Rocha
73’ -
83’
Đang cập nhật
Thiago Passos
-
88’
Đang cập nhật
Ninho
-
Đang cập nhật
João Carlos Ferreira Fontoura
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
55%
45%
2
6
3
3
384
314
18
8
7
2
1
0
Atlético Alagoinhas Barcelona BA
Atlético Alagoinhas 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thiago Santa Bárbara
4-2-3-1 Barcelona BA
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
10
Giancarlo
22
Evair
22
Evair
22
Evair
22
Evair
7
Ruan Ribeiro Teles
7
Ruan Ribeiro Teles
6
Neto
6
Neto
6
Neto
3
Fellipe
1
Rafael Copetti Fernandes
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
3
Clebson da Cruz Conceição
3
Clebson da Cruz Conceição
Atlético Alagoinhas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giancarlo Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Fellipe Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruan Ribeiro Teles Tiền đạo |
8 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Neto Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Evair Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Barboza Ferreira Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Erivaldo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Andre Luiz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Taylon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Italo Rodrigues Santos Solis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Leonardo Teles Rocha Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Fernandes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ozealisson Santos Gomes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Clebson da Cruz Conceição Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaques Bomfim Nazaré Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lidio Ferreira Carmo Filho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hippólito Jayme Peter Neto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eydison Teofilo Soares Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nadson da Silva Almeida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Alagoinhas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Luciano Cunha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rodrigo Souza Rocha Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Danilo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 João Carlos Ferreira Fontoura Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Elcarlos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Igor Jacaré Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Juan Manuel Figueroa Denoda Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Eric Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yelnick Rutgers Makele Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rikelm João Valverde Fagundes Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Endrio Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Alex Galo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jeferson Neves Pereira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jonathan dos Santos Lessa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Manoel dos Santos França Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kassio Nathan Silva Albergardo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Guimarães Tiền vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 João de Deus Ferreira Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Waldson Simões Viana Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alesandro dos Santos Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gianlucas Marques Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcel Hậu vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Alagoinhas
Barcelona BA
Baiano 1 Brasil
Barcelona BA
1 : 1
(1-0)
Atlético Alagoinhas
Baiano 1 Brasil
Atlético Alagoinhas
0 : 1
(0-0)
Barcelona BA
Atlético Alagoinhas
Barcelona BA
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Alagoinhas
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Vitória Atlético Alagoinhas |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Bahia de Feira Atlético Alagoinhas |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
07/02/2024 |
Atlético Alagoinhas Juazeirense |
2 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Atlético Alagoinhas Jacobina |
0 1 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.78 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/01/2024 |
Jequié Atlético Alagoinhas |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.88 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Barcelona BA
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 |
Barcelona BA Bahia de Feira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Itabuna Barcelona BA |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Barcelona BA Jacuipense |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.86 |
0.80 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Bahia Barcelona BA |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
27/01/2024 |
Jacobina Barcelona BA |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 11