Hạng Hai Ireland - 24/10/2024 18:45
SVĐ: Athlone Town Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Lewis Temple
-
32’
Đang cập nhật
Luka Lovic
-
Đang cập nhật
B. Torre
47’ -
Đang cập nhật
D. Ebbe
53’ -
Đang cập nhật
N. van Geenen
60’ -
62’
Luka Lovic
Mark Hanratty
-
72’
Đang cập nhật
Ethan Boyle
-
73’
Darragh Levingston
Conor Crowley
-
80’
Aaron Dobbs
Cian Curtis
-
K. Robinson
J. Campion-Hinds
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
47%
53%
1
1
2
3
369
416
5
2
2
1
0
0
Athlone Town Wexford Youths
Athlone Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo
4-2-3-1 Wexford Youths
Huấn luyện viên: James Keddy
11
K. Robinson
14
A. Oakley
14
A. Oakley
14
A. Oakley
14
A. Oakley
18
O. Duffy
18
O. Duffy
19
P. McGregor
19
P. McGregor
19
P. McGregor
4
N. van Geenen
10
Aaron Dobbs
17
Sean McHale
17
Sean McHale
17
Sean McHale
17
Sean McHale
17
Sean McHale
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Robinson Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 N. van Geenen Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 19 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Duffy Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 P. McGregor Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Oakley Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 L. Axworthy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 M. McHugh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 K. Martin-Conway Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 D. McKenna Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
17 Mark Huynh Tiền vệ |
169 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Forbes Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aaron Dobbs Tiền đạo |
68 | 24 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Oluwa Tiền đạo |
49 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ethan Boyle Tiền vệ |
68 | 6 | 1 | 20 | 1 | Tiền vệ |
4 Cian O'Malley Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kian Corbally Tiền vệ |
68 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Sean McHale Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Reece Webb Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Temple Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Luka Lovic Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Divin Isamala Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Conor Walsh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 B. Torre Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 A. Babatund Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 G. Tetteh Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 J. Campion-Hinds Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Connolly Tiền vệ |
68 | 5 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
1 E. Minogue Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 L. Gaxha Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Roscoe Rubinstein Tiền vệ |
169 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Cian Curtis Tiền vệ |
38 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Conor Crowley Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ben Lynch Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Adam Lennon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaylem Harnett Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Moody Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mark Hanratty Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Athlone Town
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 1
(1-0)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
2 : 3
(2-0)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 2
(2-0)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
3 : 0
(3-0)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
0 : 2
(0-1)
Wexford Youths
Athlone Town
Wexford Youths
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athlone Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Kerry Athlone Town |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Athlone Town Cork City |
4 1 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Longford Town Athlone Town |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.94 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Athlone Town Cobh Ramblers |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.85 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Athlone Town UCD |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Wexford Youths
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Cork City Wexford Youths |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Finn Harps Wexford Youths |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Wexford Youths Kerry |
4 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Wexford Youths UCD |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 19