GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ireland - 24/10/2024 18:45

SVĐ: Athlone Town Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Lewis Temple

  • 32’

    Đang cập nhật

    Luka Lovic

  • Đang cập nhật

    B. Torre

    47’
  • Đang cập nhật

    D. Ebbe

    53’
  • Đang cập nhật

    N. van Geenen

    60’
  • 62’

    Luka Lovic

    Mark Hanratty

  • 72’

    Đang cập nhật

    Ethan Boyle

  • 73’

    Darragh Levingston

    Conor Crowley

  • 80’

    Aaron Dobbs

    Cian Curtis

  • K. Robinson

    J. Campion-Hinds

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 24/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Athlone Town Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dário Manuel Ferreira Castelo

  • Ngày sinh:

    25-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:15, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James Keddy

  • Ngày sinh:

    26-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:35, H:21, B:25)

0

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

416

5

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Athlone Town Wexford Youths

Đội hình

Athlone Town 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo

Athlone Town VS Wexford Youths

4-2-3-1 Wexford Youths

Huấn luyện viên: James Keddy

11

K. Robinson

14

A. Oakley

14

A. Oakley

14

A. Oakley

14

A. Oakley

18

O. Duffy

18

O. Duffy

19

P. McGregor

19

P. McGregor

19

P. McGregor

4

N. van Geenen

10

Aaron Dobbs

17

Sean McHale

17

Sean McHale

17

Sean McHale

17

Sean McHale

17

Sean McHale

4

Cian O'Malley

4

Cian O'Malley

4

Cian O'Malley

5

Ethan Boyle

5

Ethan Boyle

Đội hình xuất phát

Athlone Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

K. Robinson Tiền đạo

15 7 0 2 0 Tiền đạo

4

N. van Geenen Hậu vệ

60 5 1 19 0 Hậu vệ

18

O. Duffy Hậu vệ

71 1 1 11 0 Hậu vệ

19

P. McGregor Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

14

A. Oakley Tiền vệ

28 0 1 6 1 Tiền vệ

13

L. Axworthy Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

12

M. McHugh Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

K. Martin-Conway Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

D. McKenna Tiền vệ

49 0 0 16 0 Tiền vệ

17

Mark Huynh Tiền vệ

169 0 0 0 0 Tiền vệ

15

S. Forbes Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

Wexford Youths

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Aaron Dobbs Tiền đạo

68 24 2 12 0 Tiền đạo

9

Thomas Oluwa Tiền đạo

49 15 0 1 0 Tiền đạo

5

Ethan Boyle Tiền vệ

68 6 1 20 1 Tiền vệ

4

Cian O'Malley Hậu vệ

49 5 0 4 0 Hậu vệ

8

Kian Corbally Tiền vệ

68 5 0 15 0 Tiền vệ

17

Sean McHale Hậu vệ

28 2 0 3 0 Hậu vệ

20

Reece Webb Hậu vệ

73 1 3 7 0 Hậu vệ

16

Lewis Temple Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Luka Lovic Tiền vệ

50 1 0 13 0 Tiền vệ

6

Divin Isamala Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Conor Walsh Thủ môn

15 0 0 1 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Athlone Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

B. Torre Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

26

A. Babatund Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

24

G. Tetteh Tiền vệ

36 4 0 2 0 Tiền vệ

10

J. Campion-Hinds Tiền vệ

43 6 2 2 0 Tiền vệ

8

A. Connolly Tiền vệ

68 5 0 15 1 Tiền vệ

1

E. Minogue Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

21

L. Gaxha Tiền vệ

14 4 0 0 0 Tiền vệ

25

Roscoe Rubinstein Tiền vệ

169 0 0 0 0 Tiền vệ

Wexford Youths

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Cian Curtis Tiền vệ

38 6 0 2 0 Tiền vệ

22

Conor Crowley Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Ben Lynch Hậu vệ

71 0 0 4 1 Hậu vệ

14

Adam Lennon Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Kaylem Harnett Tiền vệ

49 4 1 3 0 Tiền vệ

1

Alex Moody Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

11

Mark Hanratty Tiền vệ

58 5 2 1 0 Tiền vệ

Athlone Town

Wexford Youths

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athlone Town: 1T - 1H - 3B) (Wexford Youths: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

Hạng Hai Ireland

Wexford Youths

2 : 1

(1-0)

Athlone Town

12/08/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

2 : 3

(2-0)

Wexford Youths

03/05/2024

Hạng Hai Ireland

Wexford Youths

2 : 2

(2-0)

Athlone Town

16/02/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

3 : 0

(3-0)

Wexford Youths

25/08/2023

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

0 : 2

(0-1)

Wexford Youths

Phong độ gần nhất

Athlone Town

Phong độ

Wexford Youths

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athlone Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

18/10/2024

Kerry

Athlone Town

2 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.92 2.75 0.92

B
X

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Athlone Town

Cork City

4 1

(1) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ireland

05/10/2024

Longford Town

Athlone Town

1 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.94 3.0 0.82

B
X

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Athlone Town

Cobh Ramblers

1 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.85 2.75 0.78

B
T

Hạng Hai Ireland

23/09/2024

Athlone Town

UCD

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.96 2.75 0.90

T
X

Wexford Youths

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

18/10/2024

Cork City

Wexford Youths

6 0

(3) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.79

B
T

Hạng Hai Ireland

14/10/2024

Finn Harps

Wexford Youths

1 3

(1) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.92 2.5 0.94

T
T

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Wexford Youths

Kerry

4 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 3.0 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Ireland

06/10/2024

Drogheda United

Wexford Youths

3 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Wexford Youths

UCD

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.78 2.25 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất