VĐQG Brazil - 26/10/2024 21:30
SVĐ: Arena de Baixada
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/4 0.82
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.80 3.50 4.75
0.90 10 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Rafael Silva
-
Madson
Tomás Cuello
21’ -
23’
Đang cập nhật
Fabrizio Peralta
-
Julimar
Pablo
24’ -
Pablo
Julimar
46’ -
49’
Đang cập nhật
Zé Ivaldo
-
61’
Mateus Vital
Matheus Henrique
-
João Cruz
Fernandinho
66’ -
Pablo
Emersonn
67’ -
77’
Kaiki
Marlon
-
Julimar
Bruno Zapelli
79’ -
Tomás Cuello
Nikão
80’ -
90’
Đang cập nhật
William
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
58%
42%
0
3
14
14
526
394
19
2
6
0
1
2
Athletico PR Cruzeiro
Athletico PR 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
4-2-3-1 Cruzeiro
Huấn luyện viên: Fernando Diniz Silva
92
Pablo
20
Julimar
20
Julimar
20
Julimar
20
Julimar
22
Madson
22
Madson
11
Nikão
11
Nikão
11
Nikão
26
Erick
5
Zé Ivaldo
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
8
Rafael Silva
8
Rafael Silva
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Pablo Tiền đạo |
63 | 10 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Erick Tiền vệ |
84 | 8 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Madson Hậu vệ |
78 | 4 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Nikão Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Julimar Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
65 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
57 João Cruz Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Rocha Hậu vệ |
76 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Thiago Heleno Hậu vệ |
75 | 0 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Mycael Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Zé Ivaldo Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
8 Rafael Silva Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Lucas Silva Tiền vệ |
74 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Ramiro Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Vital Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Romero Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
2 Wesley Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
98 Anderson Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
34 Jonathan Jesus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaiki Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Fabrizio Peralta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Léo Linck Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
5 Fernandinho Tiền vệ |
58 | 7 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
8 Bruno Praxedes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gonzalo Mastriani Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Emersonn Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
65 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
61 Leonardo Derik Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateo Gamarra Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Tomás Cuello Tiền đạo |
83 | 2 | 10 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 João Wellington Japa Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Léo Aragão Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 William Hậu vệ |
85 | 4 | 12 | 18 | 0 | Hậu vệ |
97 Matheus Henrique Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Gabriel Veron Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
43 João Marcelo Hậu vệ |
71 | 0 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marlon Hậu vệ |
83 | 4 | 5 | 15 | 3 | Hậu vệ |
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
65 | 10 | 16 | 17 | 0 | Tiền vệ |
21 Álvaro Barreal Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Walace Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Athletico PR
Cruzeiro
VĐQG Brazil
Cruzeiro
2 : 0
(1-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Cruzeiro
1 : 1
(0-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
3 : 3
(1-2)
Cruzeiro
Athletico PR
Cruzeiro
100% 0% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletico PR
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Fluminense Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.97 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
Corinthians Athletico PR |
5 2 (2) (2) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Athletico PR Botafogo |
0 1 (0) (1) |
1.29 +0 0.69 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Flamengo Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Racing Club Athletico PR |
4 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Cruzeiro
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Cruzeiro Lanús |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.75 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Cruzeiro Bahia |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Fluminense Cruzeiro |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Cruzeiro Vasco da Gama |
1 1 (0) (1) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Cruzeiro Libertad |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 18
13 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 29