- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4
5
53%
47%
0
0
1
0
369
320
1
0
1
0
0
2
ASWH HHC
ASWH 5-3-2
Huấn luyện viên: Roy Brinkman
5-3-2 HHC
Huấn luyện viên: Pascal Diender
11
Genridge Prijor
3
Edon Fetahi
3
Edon Fetahi
3
Edon Fetahi
3
Edon Fetahi
3
Edon Fetahi
2
Tristan Armand
2
Tristan Armand
2
Tristan Armand
1
Jeffrey Verkerk
1
Jeffrey Verkerk
9
Rob van der Leij
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
3
Serge Fatima
3
Serge Fatima
ASWH
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Genridge Prijor Tiền vệ |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Joshua Adney Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeffrey Verkerk Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tristan Armand Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Pedro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edon Fetahi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joey van Gennip Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Stefan Watson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sam van Veen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Quincy Tavares Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Bradley Tuinfort Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rob van der Leij Tiền đạo |
73 | 38 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Jesper Drost Tiền vệ |
70 | 18 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
66 | 11 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
50 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
69 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
70 | 2 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
68 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
39 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jorick Maats Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ASWH
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruben Monteiro Soares Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alejandro Bustos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bryan Dekker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Giornny dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Dennis Nederveen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Filip Pausic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dirk Boonstoppel Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Job van der Werff Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jesse van Es Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Angelo Nascimento Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jullien Moerman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jessy Hommersom Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Finn Berends Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Matías Jones Tiền vệ |
65 | 5 | 10 | 3 | 2 | Tiền vệ |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
41 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Guus Vaags Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
56 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Yme Meier Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Niels Grevink Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASWH
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
3 : 1
(1-1)
ASWH
Hạng Hai Hà Lan
ASWH
1 : 1
(1-1)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
ASWH
0 : 0
(0-0)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
0 : 0
(0-0)
ASWH
ASWH
HHC
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ASWH
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
ASWH SVBO |
2 1 (1) (1) |
0.95 -2.0 0.90 |
1.00 3.5 0.78 |
B
|
X
|
|
20/09/2022 |
ASWH Kozakken Boys |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/06/2022 |
Kozakken Boys ASWH |
3 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/05/2022 |
ASWH Noordwijk |
1 5 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2022 |
HHC ASWH |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
HHC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
HHC Quick Boys |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Scheveningen HHC |
1 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
HHC Rijnsburgse Boys |
1 5 (0) (1) |
0.86 +0 0.92 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Jong Sparta HHC |
1 2 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
24/08/2024 |
HHC Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 3.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17