GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 24/09/2024 18:00

SVĐ: Sportpark Schildman

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jessy Hommersom

    42’
  • Jessy Hommersom

    Sam van Veen

    46’
  • 79’

    Steyn Strijker

    Niels Grevink

  • Bradley Tuinfort

    Quincy Tavares

    81’
  • Đang cập nhật

    Lovette Felicia

    89’
  • 90’

    Thomas Reinders

    Jakub Brzezowski

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 24/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Schildman

  • Trọng tài chính:

    J. Kuipers

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roy Brinkman

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:3, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pascal Diender

  • Ngày sinh:

    21-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:41, H:16, B:36)

4

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

0

369

Tổng số đường chuyền

320

1

Dứt điểm

0

1

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

2

ASWH HHC

Đội hình

ASWH 5-3-2

Huấn luyện viên: Roy Brinkman

ASWH VS HHC

5-3-2 HHC

Huấn luyện viên: Pascal Diender

11

Genridge Prijor

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

2

Tristan Armand

2

Tristan Armand

2

Tristan Armand

1

Jeffrey Verkerk

1

Jeffrey Verkerk

9

Rob van der Leij

21

Gersom Klok

21

Gersom Klok

21

Gersom Klok

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

3

Serge Fatima

3

Serge Fatima

Đội hình xuất phát

ASWH

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Genridge Prijor Tiền vệ

1 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Joshua Adney Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Jeffrey Verkerk Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Tristan Armand Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luis Pedro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edon Fetahi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Joey van Gennip Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Stefan Watson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Sam van Veen Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Quincy Tavares Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Bradley Tuinfort Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

HHC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rob van der Leij Tiền đạo

73 38 11 4 0 Tiền đạo

11

Jesper Drost Tiền vệ

70 18 11 5 0 Tiền vệ

3

Serge Fatima Hậu vệ

66 11 2 11 1 Hậu vệ

21

Gersom Klok Hậu vệ

50 6 10 7 0 Hậu vệ

23

Thomas Reinders Tiền đạo

69 5 9 3 0 Tiền đạo

20

Danny Bouws Hậu vệ

70 2 4 11 0 Hậu vệ

5

Ashwin Manuhutu Hậu vệ

68 2 3 7 0 Hậu vệ

17

Steyn Strijker Tiền vệ

39 1 9 5 0 Tiền vệ

7

Sven Van Doorm Tiền vệ

6 0 1 2 0 Tiền vệ

2

Tapmahoe Sopacua Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Jorick Maats Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

ASWH

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ruben Monteiro Soares Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alejandro Bustos Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Bryan Dekker Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Giornny dos Santos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Dennis Nederveen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Filip Pausic Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Dirk Boonstoppel Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Job van der Werff Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jesse van Es Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Angelo Nascimento Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jullien Moerman Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jessy Hommersom Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

HHC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Finn Berends Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Matías Jones Tiền vệ

65 5 10 3 2 Tiền vệ

8

Thom Olde Weghuis Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Jaden Donald Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Thijmen de Lange Tiền đạo

41 2 5 2 0 Tiền đạo

24

Guus Vaags Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jakub Brzezowski Tiền đạo

56 0 2 2 0 Tiền đạo

25

Yme Meier Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

12

Niels Grevink Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

ASWH

HHC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ASWH: 0T - 3H - 1B) (HHC: 1T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2022

Hạng Hai Hà Lan

HHC

3 : 1

(1-1)

ASWH

06/11/2021

Hạng Hai Hà Lan

ASWH

1 : 1

(1-1)

HHC

23/01/2021

Hạng Hai Hà Lan

ASWH

0 : 0

(0-0)

HHC

21/11/2020

Hạng Hai Hà Lan

HHC

0 : 0

(0-0)

ASWH

Phong độ gần nhất

ASWH

Phong độ

HHC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
2.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ASWH

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

04/09/2024

ASWH

SVBO

2 1

(1) (1)

0.95 -2.0 0.90

1.00 3.5 0.78

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

20/09/2022

ASWH

Kozakken Boys

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Hà Lan

04/06/2022

Kozakken Boys

ASWH

3 3

(2) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Hà Lan

28/05/2022

ASWH

Noordwijk

1 5

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Hà Lan

26/05/2022

HHC

ASWH

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

HHC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

21/09/2024

HHC

Quick Boys

1 0

(1) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.90 3.25 0.75

T
X

Hạng Hai Hà Lan

14/09/2024

Scheveningen

HHC

1 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.91

0.91 2.75 0.88

T
T

Hạng Hai Hà Lan

07/09/2024

HHC

Rijnsburgse Boys

1 5

(0) (1)

0.86 +0 0.92

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Hai Hà Lan

31/08/2024

Jong Sparta

HHC

1 2

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.88 3.0 0.90

T
H

Hạng Hai Hà Lan

24/08/2024

HHC

Spakenburg

3 1

(1) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.90 3.25 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất