Professional Development League Anh - 02/12/2024 19:00
SVĐ: Bodymoor Heath Training Ground
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 3/4 0.80
0.76 4.0 0.82
- - -
- - -
1.42 5.00 4.75
0.83 10.5 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.89 1.75 0.89
- - -
- - -
1.83 3.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Brandon Forbes
Adian Manning
-
13’
Đang cập nhật
Uriah Djedje
-
Đang cập nhật
Todd Alcock
34’ -
35’
Đang cập nhật
Lucien Mahovo
-
57’
Daniel Ogwuru
T. Chilvers
-
Kane Taylor
Aidan Borland
62’ -
69’
Uriah Djedje
L. Ofori-Manteaw
-
Ben Broggio
Kyrie Pierre
74’ -
80’
T. Chilvers
T. Adelusi
-
84’
Daniel Ogwuru
L. Sealey
-
90’
L. Ofori-Manteaw
Adian Manning
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
48%
52%
2
2
2
2
384
416
9
5
2
2
1
1
Aston Villa U21 Norwich City U21
Aston Villa U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Josep Gombau Balague
4-3-3 Norwich City U21
Huấn luyện viên: Alan Neilson
9
Kobei Moore
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
3
Travis Patterson
3
Travis Patterson
3
Travis Patterson
3
Travis Patterson
3
Travis Patterson
3
Travis Patterson
8
Adian Manning
10
Brandon Forbes
10
Brandon Forbes
10
Brandon Forbes
10
Brandon Forbes
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kobei Moore Tiền đạo |
41 | 18 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
18 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Ben Broggio Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Travis Patterson Hậu vệ |
29 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Todd Alcock Tiền vệ |
38 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Kadan Young Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Kerr Smith Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sil Swinkels Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kane Taylor Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Triston Rowe Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Lander Emery Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adian Manning Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 E. Myles Tiền vệ |
20 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Myles Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jaden Warner Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Forbes Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Brandon Forbes Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jonathan Tomkinson Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonathan Tomkinson Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucien Mahovo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Uriah Djedje Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 C. Ansen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aidan Borland Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Sam Lewis Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Kyrie Pierre Tiền vệ |
31 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ethan Amundsen Day Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bradley Burrowes Tiền vệ |
4 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 T. Adelusi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 L. Ofori-Manteaw Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Sealey Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Harmony Okwumo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Tom Finch Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aston Villa U21
Norwich City U21
Professional Development League Anh
Aston Villa U21
1 : 4
(1-1)
Norwich City U21
Professional Development League Anh
Norwich City U21
1 : 3
(1-2)
Aston Villa U21
Professional Development League Anh
Aston Villa U21
2 : 1
(1-0)
Norwich City U21
Aston Villa U21
Norwich City U21
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Barrow Aston Villa U21 |
3 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.86 |
1.02 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Leicester U21 Aston Villa U21 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Middlesbrough U21 Aston Villa U21 |
4 2 (3) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
08/10/2024 |
Bolton Wanderers Aston Villa U21 |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 0.84 |
0.92 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Aston Villa U21 Newcastle United U21 |
2 3 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.93 3.5 0.77 |
B
|
T
|
Norwich City U21
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Bristol City U21 Norwich City U21 |
2 2 (1) (0) |
0.72 +0.25 0.66 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Norwich City U21 Exeter City U21 |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.87 |
- - - |
B
|
||
08/11/2024 |
Bromley U21 Norwich City U21 |
3 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Norwich City U21 Nordsjælland U21 |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Manchester City U21 Norwich City U21 |
5 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 4.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23