Hạng Nhất Hy Lạp - 30/11/2024 15:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.78 1.75 -0.98
- - -
- - -
3.30 3.00 2.30
- - -
- - -
- - -
0.93 0 0.80
0.87 0.75 0.84
- - -
- - -
4.00 1.83 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chidera Micheal Okoh
49’ -
Đang cập nhật
Ketu Jih Kalvin
52’ -
63’
Đang cập nhật
Lucas Poletto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
48%
52%
3
3
1
1
385
417
9
14
3
3
1
1
Asteras Tripolis II Panachaiki
Asteras Tripolis II 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Giorgos Antonopoulos
3-5-1-1 Panachaiki
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
26
Chidera Micheal Okoh
64
Giorgos Prountzos
64
Giorgos Prountzos
64
Giorgos Prountzos
74
Dimitris Laskaris
74
Dimitris Laskaris
74
Dimitris Laskaris
74
Dimitris Laskaris
74
Dimitris Laskaris
25
25
29
Valentin Zekhov
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
2
Christoforos Karagiannis
27
Nikos Masouras
27
Nikos Masouras
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
1
Manolis Oikonomakis
26
Konstantinos Tsaknis
Asteras Tripolis II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Chidera Micheal Okoh Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Christos Gromitsaris Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ajdin Redžić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Dimitris Laskaris Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Nikolaos Grammatikakis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ketu Jih Kalvin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Seif Elkhashab Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Ilias Batzonis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Georgios Tourkochoritis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Valentin Zekhov Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Konstantinos Tsaknis Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikos Masouras Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Manolis Oikonomakis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Christoforos Karagiannis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Marios Kostoulas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nikolaos Baxevanos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Odysseas Lymperakis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Elias Petratos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Thanassis Papatolios Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Guillermo Madrigal Gutiérrez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Asteras Tripolis II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Fotis Sgouris Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Thomas Papadimitriou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Alexandros Kedikoglou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mubaraq Adeshina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Giorgos Karaglanis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Christos Noulas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Charalampos Kallanxhi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Vasilis Archontakakis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Giorgos Kosteas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panachaiki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Giorgos Lesaj Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minas Halkiadakis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Spyros Skondras Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Andreas Kolovouris Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Stefan Stojanović Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Konstantinos Panagou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Patrick Simal Paulos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Christos Eleftheriadis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis II
Panachaiki
Hạng Nhất Hy Lạp
Panachaiki
1 : 0
(0-0)
Asteras Tripolis II
Asteras Tripolis II
Panachaiki
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Panionios Asteras Tripolis II |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.80 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Asteras Tripolis II AEK Athens II |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Asteras Tripolis II Kalamata |
1 3 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Kifisia Asteras Tripolis II |
3 3 (0) (3) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Panachaiki
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23