Hạng Nhất Hy Lạp - 10/11/2024 14:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.85
0.81 1.75 0.80
- - -
- - -
6.25 3.30 1.65
- - -
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.95 0.75 0.76
- - -
- - -
7.00 1.83 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Jonathan Morsay
-
29’
Đang cập nhật
Juan Cataldi
-
41’
Đang cập nhật
Jonathan Morsay
-
Đang cập nhật
Chidera Micheal Okoh
52’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
53%
47%
1
1
2
2
383
339
6
9
2
4
1
0
Asteras Tripolis II Kalamata
Asteras Tripolis II 4-3-3
Huấn luyện viên: Staikos Vergetis
4-3-3 Kalamata
Huấn luyện viên: Dimitris Spanos
Tạm thời chưa có dữ liệu
Asteras Tripolis II
Kalamata
Asteras Tripolis II
Kalamata
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Kifisia Asteras Tripolis II |
3 3 (0) (3) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Asteras Tripolis II Panargiakos |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Ilioupoli Asteras Tripolis II |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Asteras Tripolis II Kissamikos |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Kalamata
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kalamata Kifisia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.84 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Ilioupoli Kalamata |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Kalamata Panachaiki |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
AEK Athens II Kalamata |
2 2 (2) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Egaleo Kalamata |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 24
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 21
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 43