Hạng Nhất Hy Lạp - 17/11/2024 14:30
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.70 2.0 0.89
- - -
- - -
2.25 3.00 3.40
- - -
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chidera Micheal Okoh
24’ -
Đang cập nhật
Ketu Jih Kalvin
48’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
48%
52%
1
3
2
3
385
417
5
10
3
1
0
0
Asteras Tripolis II AEK Athens II
Asteras Tripolis II 3-4-3
Huấn luyện viên: Staikos Vergetis
3-4-3 AEK Athens II
Huấn luyện viên: Nikos Koustas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Asteras Tripolis II
AEK Athens II
Asteras Tripolis II
AEK Athens II
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Asteras Tripolis II Kalamata |
1 3 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Kifisia Asteras Tripolis II |
3 3 (0) (3) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Asteras Tripolis II Panargiakos |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Ilioupoli Asteras Tripolis II |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
AEK Athens II
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Kissamikos AEK Athens II |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Panionios AEK Athens II |
2 1 (2) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.83 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
AEK Athens II Kalamata |
2 2 (2) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 32