Professional Development League Anh - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Meadow Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 0 0.70
0.84 3.5 0.85
- - -
- - -
2.25 4.20 2.25
- - -
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.90 1.5 0.88
- - -
- - -
2.75 2.62 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jimi Gower
19’ -
Nathan Butler-Oyedeji
Khayon Edwards
32’ -
Đang cập nhật
Josh Nichols
40’ -
Josh Nichols
Romari Forde
46’ -
56’
Đang cập nhật
Joe Knight
-
59’
Đang cập nhật
Zane Albarus
-
Đang cập nhật
Salah Oulad M'Hand
69’ -
71’
Harry Howell
Louis Flower
-
75’
Đang cập nhật
Ed Turns
-
Đang cập nhật
Tommy Setford
78’ -
Jimi Gower
Max Dowman
84’ -
89’
Jamie Mullins
Remiero Moulton
-
Romari Forde
Osman Kamara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
53%
47%
5
2
4
7
380
336
5
9
2
5
1
2
Arsenal U21 Brighton U21
Arsenal U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mehmet Ali
4-2-3-1 Brighton U21
Huấn luyện viên: Shannon Ruth
11
Nathan Butler-Oyedeji
2
Josh Robinson
2
Josh Robinson
2
Josh Robinson
2
Josh Robinson
6
Jimi Gower
6
Jimi Gower
7
Ismeal Kabia
7
Ismeal Kabia
7
Ismeal Kabia
9
Khayon Edwards
7
Cameron Peupion
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
11
Marcus Ifill
11
Marcus Ifill
9
Caylan Vickers
9
Caylan Vickers
9
Caylan Vickers
10
Harry Howell
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
27 | 13 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Khayon Edwards Tiền đạo |
23 | 13 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Jimi Gower Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismeal Kabia Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Josh Robinson Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Salah Oulad M'Hand Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Salah Oulad M'Hand Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Zane Monlouis Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Josh Nichols Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tommy Setford Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Maldini Kacurri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cameron Peupion Tiền vệ |
12 | 7 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Harry Howell Tiền vệ |
17 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Ifill Tiền đạo |
19 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Caylan Vickers Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jamie Mullins Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Freddie Simmonds Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Knight Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Fisher Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zane Albarus Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ed Turns Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Imari Samuels Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sebastian Ferdinand Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Max Dowman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Romari Forde Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Osman Kamara Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas Nygaard Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Remiero Moulton Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Lorenz Ferdinand Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Louis Flower Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sahil Bashir Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Charlie Penman Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal U21
Brighton U21
Professional Development League Anh
Arsenal U21
6 : 3
(4-1)
Brighton U21
Professional Development League Anh
Arsenal U21
3 : 3
(0-1)
Brighton U21
Professional Development League Anh
Brighton U21
2 : 2
(1-1)
Arsenal U21
Arsenal U21
Brighton U21
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Colchester United Arsenal U21 |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Chelsea U21 Arsenal U21 |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 4.0 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Blackburn Rovers U21 Arsenal U21 |
3 4 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.78 4.0 0.80 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Milton Keynes Dons Arsenal U21 |
2 2 (2) (2) |
0.77 -0.25 0.91 |
0.92 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Arsenal U21 Tottenham U21 |
2 5 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
T
|
Brighton U21
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Brighton U21 Anderlecht U21 |
2 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
- - - |
T
|
||
20/11/2024 |
Reading U21 Brighton U21 |
2 3 (1) (2) |
0.93 +1 0.88 |
0.85 3.5 0.83 |
H
|
T
|
|
08/11/2024 |
Brighton U21 Luton Town U21 |
1 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
B
|
||
01/11/2024 |
Southampton U21 Brighton U21 |
2 4 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.75 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
AFC Wimbledon Brighton U21 |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21