Hạng Hai Romania - 01/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Municipal Nicolae Dobrin
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Argeş Metalul Buzău
Argeş 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Metalul Buzău
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Argeş
Metalul Buzău
Argeş
Metalul Buzău
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Argeş
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
U Craiova 1948 Argeş |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Afumaţi Argeş |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0.75 0.98 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Argeş |
1 3 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Argeş Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Argeş Botoşani |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
T
|
Metalul Buzău
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Metalul Buzău Muscelul Câmpulung Elite |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Agricola Borcea Metalul Buzău |
0 3 (0) (1) |
0.97 +2.75 0.82 |
0.77 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Şirineaşa Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Metalul Buzău Ceahlaul Piatra Neamt |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Metalul Buzău Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.84 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2