Primera C Argentina - 02/11/2024 18:00
SVĐ: Estadio José María Olaeta
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.90
0.78 2.0 0.80
- - -
- - -
2.50 3.20 2.50
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.80 0 0.86
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.40 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
73’
Đang cập nhật
B. Romagnoli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
53%
47%
2
4
3
2
371
319
9
6
4
3
0
1
Argentino Rosario JJ Urquiza
Argentino Rosario 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 JJ Urquiza
Huấn luyện viên: Eduardo Daniel Sagman
Tạm thời chưa có dữ liệu
Argentino Rosario
JJ Urquiza
Primera C Argentina
JJ Urquiza
0 : 1
(0-0)
Argentino Rosario
Argentino Rosario
JJ Urquiza
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Argentino Rosario
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Argentino Rosario |
2 3 (0) (0) |
1.06 +0 0.76 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Argentino Rosario Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.84 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Defensores de Cambaceres Argentino Rosario |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.90 2.0 0.86 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Argentino Rosario Atlas |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.89 2.25 0.70 |
T
|
||
24/09/2024 |
Deportivo Español Argentino Rosario |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.83 1.75 0.98 |
B
|
T
|
JJ Urquiza
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
JJ Urquiza Defensores de Cambaceres |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Atlas JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
JJ Urquiza Deportivo Español |
3 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Centro Español JJ Urquiza |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
JJ Urquiza Victoriano Arenas |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 30