GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 10/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Pakansari Bogor

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Pakansari Bogor

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Arema PSM

Đội hình

Arema 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Arema VS PSM

4-2-3-1 PSM

Huấn luyện viên:

27

Dedik Setiawan

87

Johan Ahmad Farisi

87

Johan Ahmad Farisi

87

Johan Ahmad Farisi

87

Johan Ahmad Farisi

10

Willian Moreira da Silva Marcilio

10

Willian Moreira da Silva Marcilio

6

Sneyder Julián Guevara Muñoz

6

Sneyder Julián Guevara Muñoz

6

Sneyder Julián Guevara Muñoz

11

Charles Lokoli Ngoy

99

Nermin Haljeta

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

71

Muhammad Mufli Hidayat

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

2

Aloísio Soares Neto

8

Ananda Raehan Alif

8

Ananda Raehan Alif

Đội hình xuất phát

Arema

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Dedik Setiawan Tiền vệ

90 19 6 10 0 Tiền vệ

11

Charles Lokoli Ngoy Tiền đạo

53 12 4 2 0 Tiền đạo

10

Willian Moreira da Silva Marcilio Tiền vệ

21 4 3 2 0 Tiền vệ

6

Sneyder Julián Guevara Muñoz Tiền vệ

37 4 0 7 0 Tiền vệ

87

Johan Ahmad Farisi Hậu vệ

74 2 4 9 0 Hậu vệ

30

Salim Akbar Tuharea Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Arkhan Fikri Tiền vệ

63 0 2 5 0 Tiền vệ

19

Achmad Maulana Syarif Hậu vệ

49 0 1 6 0 Hậu vệ

31

Lucas Henrique Frigeri Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

Thales Natanael Lira de Matos Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Gildson Pablo de Oliveira Silva Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nermin Haljeta Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo

80 2 2 1 1 Tiền đạo

8

Ananda Raehan Alif Tiền vệ

83 2 2 11 0 Tiền vệ

71

Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo

59 1 1 3 0 Tiền đạo

19

Latyr Fall Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Aloísio Soares Neto Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Daisuke Sakai Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ

20 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn

77 0 0 3 1 Thủ môn

87

Albertino João Pereira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Arema

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Samsudin Samsudin Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Bayu Setiawan Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Muhammad Rafli Tiền vệ

80 0 4 4 0 Tiền vệ

41

Dendi Santoso Tiền vệ

78 0 3 5 0 Tiền vệ

22

Dicki Agung Setiawan Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo

50 0 0 3 0 Tiền đạo

94

Dalberto Luan Belo Tiền đạo

23 8 2 3 0 Tiền đạo

12

Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ

41 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Bayu Aji Hậu vệ

51 0 0 1 0 Hậu vệ

67

Mochamad Shulton Fajar Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Muhammad Anwar Rifai Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

PSM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ricky Pratama Tiền vệ

89 2 5 5 0 Tiền vệ

3

Hilman Syah Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

24

Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ

91 1 5 3 0 Hậu vệ

14

Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ

50 0 1 6 0 Hậu vệ

28

Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Dimas Sukarno Putra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Matheus Vieira da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ

82 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Karel Ridzald Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Arema

PSM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arema: 2T - 0H - 3B) (PSM: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Indonesia

PSM

0 : 1

(0-0)

Arema

25/04/2024

VĐQG Indonesia

Arema

3 : 2

(2-1)

PSM

20/10/2023

VĐQG Indonesia

PSM

3 : 0

(1-0)

Arema

04/02/2023

VĐQG Indonesia

Arema

0 : 1

(0-0)

PSM

20/08/2022

VĐQG Indonesia

PSM

1 : 0

(1-0)

Arema

Phong độ gần nhất

Arema

Phong độ

PSM

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arema

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

03/02/2025

Arema

Bali United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Arema

Persib

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.87 2.5 0.83

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Borneo

Arema

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Indonesia

11/01/2025

Dewa United

Arema

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.75 0.77

B
X

VĐQG Indonesia

27/12/2024

Semen Padang

Arema

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

T
T

PSM

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Persib

PSM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

27/01/2025

Dewa United

PSM

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.79

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

18/01/2025

PSM

PSBS Biak Numfor

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

T
X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persita

PSM

2 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất