- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arema Bali United
Arema 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Bali United
Huấn luyện viên:
27
Dedik Setiawan
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
10
Willian Moreira da Silva Marcilio
10
Willian Moreira da Silva Marcilio
6
Sneyder Julián Guevara Muñoz
6
Sneyder Julián Guevara Muñoz
6
Sneyder Julián Guevara Muñoz
11
Charles Lokoli Ngoy
10
Jean Befolo Mbaga Marie Privat
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Dedik Setiawan Tiền vệ |
90 | 19 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Charles Lokoli Ngoy Tiền đạo |
53 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Willian Moreira da Silva Marcilio Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sneyder Julián Guevara Muñoz Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
87 Johan Ahmad Farisi Hậu vệ |
74 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Salim Akbar Tuharea Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Achmad Maulana Syarif Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Lucas Henrique Frigeri Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Thales Natanael Lira de Matos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Gildson Pablo de Oliveira Silva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jean Befolo Mbaga Marie Privat Tiền vệ |
62 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Irfan Jaya Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Yabes Roni Malaifani Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Brandon Wilson Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Adilson Aguero dos Santos Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Jaimerson da Silva Xavier Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Bayu Setiawan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Muhammad Rafli Tiền vệ |
80 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Dendi Santoso Tiền vệ |
78 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Dicki Agung Setiawan Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalberto Luan Belo Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Bayu Aji Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Mochamad Shulton Fajar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhammad Anwar Rifai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Samsudin Samsudin Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 I Made Tito Wiratama Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
71 Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Nathan Ari Pramana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Dwi Rustapa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Muhammad Syamsuddin Rachmat Tiền vệ |
64 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arema
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
0 : 0
(0-0)
Arema
Cúp Quốc Gia Indonesia
Bali United
0 : 1
(0-1)
Arema
VĐQG Indonesia
Bali United
3 : 2
(3-1)
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
1 : 3
(1-1)
Bali United
VĐQG Indonesia
Arema
1 : 3
(0-1)
Bali United
Arema
Bali United
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Arema Persib |
1 3 (1) (1) |
0.97 +0 0.87 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Borneo Arema |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Dewa United Arema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Bali United
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Bali United Borneo |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 0.95 |
|||
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bali United Persik Kediri |
1 3 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.78 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Bali United Persebaya Surabaya |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28