- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Araz Zira
Araz 3-3-1-3
Huấn luyện viên:
3-3-1-3 Zira
Huấn luyện viên:
97
Felipe Silva Correa dos Santos
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
23
Nuno Miguel Santos Rodrigues
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
23
Raphael Schorr Utzig
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Machado de Macedo Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristian Avram Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Ürfan Abbasov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Schorr Utzig Tiền vệ |
29 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Salifou Soumah Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
32 Qismət Alıyev Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruan Renato Bonifacio Augusto Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgi Papunashvili Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Məqsəd İsayev Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Aydın Bayramov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mutsinzi Ange Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 İsmayıl İbrahimli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yusuf Lawal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iron Gomis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
94 Tərlan Əhmədli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Turan Vəlizadə Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Daniel Meza Colli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Elçin Mustafayev Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mustafá Ahmadzada Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ulvu Iskandarov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vadim Abdullayev Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
71 Sanan Aghalarov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Stephane Acka Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierre Desiré Zebli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Tiago Fernando Penela Silva Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Issa Djibrilla Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Pinheiro Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Fuad Bayramov Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jeyhun Nuriyev Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Davit Volkovi Tiền đạo |
28 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Elçin Əlicanov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rustam Akhmedzade Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Anar Nəzirov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ildar Alekperov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Araz
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
1 : 0
(1-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Zira
0 : 1
(0-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 1
(0-1)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
0 : 1
(0-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
0 : 3
(0-1)
Zira
Araz
Zira
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Araz
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sumqayıt Araz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Araz Neftçi |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.25 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Qarabağ Araz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
Zira
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Zira Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Keşlə FK Zira |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
|||
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sebail Zira |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zira Turan |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5