0.85 0 0.85
0.76 2.0 0.86
- - -
- - -
3.00 2.90 2.30
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.81 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.75 1.95 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ramon
20’ -
Đang cập nhật
Felipe Santos
38’ -
68’
Tellur Mutallimov
Vincent Thill
-
77’
Đang cập nhật
Joy Lance Mickels
-
78’
Đang cập nhật
Joy Lance Mickels
-
80’
Pavol Šafranko
Njegoš Kupusović
-
Slavik Alxasov
Omar Buludov
81’ -
Mustafa Ahmadzada
Ulvi Isgandarov
84’ -
90’
Jesse Sekidika
Khayal Aliyev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
51%
49%
1
6
14
16
365
369
16
3
6
2
0
2
Araz Sabah
Araz 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Araz Bagirov
4-1-4-1 Sabah
Huấn luyện viên: Vasili Berezutski
97
Felipe Santos
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
23
Nuno Rodrigues
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
23
Nuno Rodrigues
70
Jesse Sekidika
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
10
Namiq Alasgarov
10
Namiq Alasgarov
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Felipe Santos Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Rodrigues Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Dias Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bakhtiyar Hasanalizade Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Igor Ribeiro Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Wanderson Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 C. Avram Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Urfan Abbasov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mustafa Ahmadzada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Sekidika Tiền vệ |
55 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy Lance Mickels Tiền vệ |
21 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Namiq Alasgarov Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tellur Mutallimov Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif Imanov Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ulvi Isgandarov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 César Meza Colli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Elcin Mustafayev Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Sanan Agalarov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Turan Valizada Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Omar Buludov Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 V. Abdullayev Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
94 Tarlan Ahmadli Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Vincent Thill Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Shakir Seyidov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Nicat Mehbalyev Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdullah Rzayev Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Soufiane Chakla Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
47 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Emil Habibov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Rahman Dashdamirov Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Anatoli Nuriev Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
1 : 1
(1-1)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
0 : 1
(0-1)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
2 : 0
(0-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
2 : 0
(1-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
1 : 1
(0-0)
Araz
Araz
Sabah
0% 0% 100%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Araz
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Araz Energetik |
3 1 (2) (0) |
0.87 -3.5 0.85 |
0.87 4.5 0.84 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Araz Turan |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.70 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kapaz Araz |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Araz Sumqayıt |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sabah
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sabah Qarabağ |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Sabah Sebail |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.78 |
1.03 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sabah Kapaz |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13