GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 14/12/2024 12:30

SVĐ:

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.76 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.90 2.30

0.80 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.81 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.95 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ramon

    20’
  • Đang cập nhật

    Felipe Santos

    38’
  • 68’

    Tellur Mutallimov

    Vincent Thill 

  • 77’

    Đang cập nhật

    Joy Lance Mickels

  • 78’

    Đang cập nhật

    Joy Lance Mickels

  • 80’

    Pavol Šafranko

    Njegoš Kupusović

  • Slavik Alxasov

    Omar Buludov

    81’
  • Mustafa Ahmadzada

    Ulvi Isgandarov

    84’
  • 90’

    Jesse Sekidika

    Khayal Aliyev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    ?. Məmmədov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Araz Bagirov

  • Ngày sinh:

    19-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    53 (T:15, H:15, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vasili Berezutski

  • Ngày sinh:

    20-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:4, B:1)

7

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

6

14

Phạm lỗi

16

365

Tổng số đường chuyền

369

16

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Araz Sabah

Đội hình

Araz 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Araz Bagirov

Araz VS Sabah

4-1-4-1 Sabah

Huấn luyện viên: Vasili Berezutski

97

Felipe Santos

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

23

Nuno Rodrigues

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

23

Nuno Rodrigues

70

Jesse Sekidika

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

10

Namiq Alasgarov

10

Namiq Alasgarov

Đội hình xuất phát

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Felipe Santos Tiền vệ

16 4 0 2 0 Tiền vệ

23

Nuno Rodrigues Tiền vệ

53 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Bernardo Dias Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Ramon Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Bakhtiyar Hasanalizade Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Igor Ribeiro Hậu vệ

46 1 0 9 1 Hậu vệ

29

Wanderson Tiền vệ

52 1 0 15 0 Tiền vệ

12

C. Avram Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

34

Urfan Abbasov Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Slavik Alxasov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mustafa Ahmadzada Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Sabah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Jesse Sekidika Tiền vệ

55 13 3 3 0 Tiền vệ

20

Joy Lance Mickels Tiền vệ

21 6 2 5 0 Tiền vệ

10

Namiq Alasgarov Tiền vệ

51 5 2 4 0 Tiền vệ

7

Bojan Letić Hậu vệ

53 5 0 9 1 Hậu vệ

18

Pavol Šafranko Tiền đạo

21 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Tellur Mutallimov Hậu vệ

60 3 2 1 0 Hậu vệ

2

Amin Seydiyev Hậu vệ

56 3 0 9 1 Hậu vệ

3

Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ

52 3 0 5 0 Hậu vệ

8

Ayaz Guliev Tiền vệ

33 1 3 5 0 Tiền vệ

1

Yusif Imanov Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

40

Ygor Nogueira Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ulvi Isgandarov Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Issouf Paro Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

César Meza Colli Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Qara Qarayev Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Elcin Mustafayev Hậu vệ

55 0 0 2 0 Hậu vệ

71

Sanan Agalarov Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Turan Valizada Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Omar Buludov Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

6

V. Abdullayev Tiền vệ

51 1 1 8 0 Tiền vệ

94

Tarlan Ahmadli Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mićo Kuzmanović Tiền vệ

55 5 1 7 0 Tiền vệ

Sabah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Vincent Thill  Tiền vệ

20 2 1 6 0 Tiền vệ

77

Shakir Seyidov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Nicat Mehbalyev Thủ môn

45 0 1 0 0 Thủ môn

22

Abdullah Rzayev Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Njegoš Kupusović Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Soufiane Chakla Hậu vệ

52 3 0 11 1 Hậu vệ

11

Kaheem Parris Tiền vệ

47 5 6 3 1 Tiền vệ

88

Khayal Aliyev Tiền vệ

38 2 3 0 0 Tiền vệ

75

Emil Habibov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Elvin Camalov Tiền vệ

52 0 1 9 1 Tiền vệ

5

Rahman Dashdamirov Hậu vệ

60 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Anatoli Nuriev Tiền vệ

51 6 1 6 0 Tiền vệ

Araz

Sabah

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Araz: 1T - 2H - 2B) (Sabah: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Azerbaijan

Sabah

1 : 1

(1-1)

Araz

05/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

0 : 1

(0-1)

Sabah

02/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Sabah

2 : 0

(0-0)

Araz

15/12/2023

VĐQG Azerbaijan

Araz

2 : 0

(1-0)

Sabah

07/10/2023

VĐQG Azerbaijan

Sabah

1 : 1

(0-0)

Araz

Phong độ gần nhất

Araz

Phong độ

Sabah

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Araz

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sebail

Araz

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Araz

Energetik

3 1

(2) (0)

0.87 -3.5 0.85

0.87 4.5 0.84

B
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Araz

Turan

1 0

(0) (0)

0.82 +0 0.88

0.89 2.0 0.70

T
X

VĐQG Azerbaijan

22/11/2024

Kapaz

Araz

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Azerbaijan

10/11/2024

Araz

Sumqayıt

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.87

T
X

Sabah

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sabah

Qarabağ

1 1

(0) (0)

0.82 +1.0 0.97

0.81 2.75 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Turan

Sabah

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.85

0.87 2.25 0.87

H
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Sabah

Sebail

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.75 0.89

B
X

VĐQG Azerbaijan

24/11/2024

Turan

Sabah

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.78

1.03 2.25 0.79

H
X

VĐQG Azerbaijan

09/11/2024

Sabah

Kapaz

2 2

(1) (1)

0.90 -1.5 0.86

0.79 2.75 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất