GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 06/02/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Araz Kapaz

Đội hình

Araz 3-3-1-3

Huấn luyện viên:

Araz VS Kapaz

3-3-1-3 Kapaz

Huấn luyện viên:

97

Felipe Silva Correa dos Santos

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

23

Nuno Miguel Santos Rodrigues

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

7

Ehtiram Şahverdiyev

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

9

Luiz Henrique Pachu Lira

9

Luiz Henrique Pachu Lira

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

3

Mahamadou Ba

Đội hình xuất phát

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ

19 4 0 2 0 Tiền vệ

23

Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ

56 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Ramon Machado de Macedo Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ

49 1 0 9 1 Hậu vệ

3

Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ

55 1 0 15 0 Tiền vệ

12

Cristian Avram Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

34

Ürfan Abbasov Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Slavik Alxasov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Qara Qarayev Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ

50 2 2 10 0 Hậu vệ

3

Mahamadou Ba Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Rauf Hüseynli Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

78

Yegor Khvalko Hậu vệ

54 0 0 12 0 Hậu vệ

29

Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

12

Turan Manafov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Valdemar António Almeida Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Rati Ardazishvili Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Nicat Süleymanov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Turan Vəlizadə Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

21

César Daniel Meza Colli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Elçin Mustafayev Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Mustafá Ahmadzada Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ulvu Iskandarov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Issouf Paro Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Vadim Abdullayev Tiền vệ

54 1 1 8 0 Tiền vệ

71

Sanan Aghalarov Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mićo Kuzmanović Tiền vệ

58 5 1 7 0 Tiền vệ

94

Tərlan Əhmədli Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Əli Səmədov Tiền vệ

52 0 0 5 0 Tiền vệ

88

Shervoni Mabatshoev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ümid Səmədov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Karim L'Koucha Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Elmir Tağıyev Tiền vệ

35 1 0 13 1 Tiền vệ

6

Nemat Musayev Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Camal Cafarov Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Elgün Bayramov Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cavad Kərimov Tiền đạo

46 0 1 1 0 Tiền đạo

2

İlkin Qırtımov Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

77

João Victor da Silva Braga Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Məmməd Hüseynov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Araz

Kapaz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Araz: 2T - 0H - 3B) (Kapaz: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

0 : 2

(0-1)

Araz

13/09/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 0

(0-0)

Kapaz

05/04/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 2

(1-0)

Kapaz

05/02/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

3 : 1

(2-1)

Araz

10/11/2023

VĐQG Azerbaijan

Araz

0 : 1

(0-0)

Kapaz

Phong độ gần nhất

Araz

Phong độ

Kapaz

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Araz

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

06/02/2025

Araz

Zira

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Azerbaijan

01/02/2025

Sumqayıt

Araz

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Azerbaijan

26/01/2025

Araz

Neftçi

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.01 2.25 0.75

VĐQG Azerbaijan

18/01/2025

Zira

Araz

1 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.88 1.75 0.94

B
X

VĐQG Azerbaijan

22/12/2024

Qarabağ

Araz

2 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.80 2.75 0.82

B
X

Kapaz

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

05/02/2025

Kapaz

Neftçi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Azerbaijan

31/01/2025

Kapaz

Sabah

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Azerbaijan

25/01/2025

Sebail

Kapaz

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.88

0.85 2.5 0.85

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Kapaz

Turan

5 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Azerbaijan

20/12/2024

Kapaz

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.74

0.90 2.25 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất