Hạng Hai Hàn Quốc - 20/10/2024 07:30
SVĐ: Anyang Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 1.00
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
2.45 3.10 2.87
0.97 9 0.84
- - -
- - -
0.92 0 0.96
-0.95 1.0 0.72
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Matheus Oliveira
Jeong-wan Yu
15’ -
Đang cập nhật
Jung-hyun Kim
36’ -
Đang cập nhật
Gyu-hyeon Choe
45’ -
Hyun-woo Chae
Peniel Mlapa
46’ -
58’
Min-hyeok Lim
Sang-jun Lee
-
Đang cập nhật
Jeong-wan Yu
66’ -
Jeong-wan Yu
Yago César
69’ -
Matheus Oliveira
Yong-jik Ri
76’ -
Jeong-wan Yu
Eui-kwon Han
78’ -
82’
Đang cập nhật
Bruno Lamas
-
Matheus Oliveira
Moon Seong-Woo
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
43%
57%
5
3
17
9
379
502
14
9
8
5
1
0
Anyang Busan I'Park
Anyang 4-5-1
Huấn luyện viên: Byung-Hoon Ryu
4-5-1 Busan I'Park
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Cho
22
Dong-jin Kim
32
Tae-heui Lee
32
Tae-heui Lee
32
Tae-heui Lee
32
Tae-heui Lee
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
8
Jung-hyun Kim
10
Bruno Lamas
26
Lee Joon-Ho
26
Lee Joon-Ho
26
Lee Joon-Ho
26
Lee Joon-Ho
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
20
Han-do Lee
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dong-jin Kim Hậu vệ |
93 | 13 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Jung-hyun Kim Tiền vệ |
59 | 7 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Oliveira Tiền vệ |
31 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Un Kim Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Tae-heui Lee Hậu vệ |
50 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Yong-jik Ri Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Hyun-woo Chae Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Park Jong-Hyeon Hậu vệ |
93 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Gyu-hyeon Choe Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeong-wan Yu Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Da-sol Kim Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Lamas Tiền vệ |
82 | 20 | 15 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Fessin Tiền vệ |
55 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Min-hyeok Lim Tiền vệ |
56 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Han-do Lee Hậu vệ |
82 | 5 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Lee Joon-Ho Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Seong-yoon Gwon Hậu vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Sang-Min Koo Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
11 Yuhei Sato Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kim Hee-Seung Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Ryun-sung Kim Hậu vệ |
8 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Kang Ji-hun Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Hyun-woo Ju Hậu vệ |
108 | 4 | 15 | 7 | 0 | Hậu vệ |
94 Eui-kwon Han Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Seung-kyeom Im Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Moon Seong-Woo Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hong Chang-Beom Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Yago César Tiền vệ |
59 | 11 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Kim Sung-Dong Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Peniel Mlapa Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Byeong-keun Hwang Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Won Tae-Rang Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ji-hyeon Cheon Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Sang-jun Lee Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Jun-ho Hwang Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Hwi Son Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Anyang
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
0 : 2
(0-1)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
3 : 4
(0-3)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
0 : 1
(0-0)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
2 : 1
(1-0)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
0 : 3
(0-0)
Busan I'Park
Anyang
Busan I'Park
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Anyang
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Suwon Bluewings Anyang |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Anyang Chungnam Asan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Seoul E. Anyang |
1 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.91 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Anyang Ansan Greeners |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
15/09/2024 |
Gimpo Anyang |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Busan I'Park
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Busan I'Park Seoul E. |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ansan Greeners Busan I'Park |
0 5 (0) (3) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
||
25/09/2024 |
Suwon Bluewings Busan I'Park |
0 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.29 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Busan I'Park Gyeongnam |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Jeonnam Dragons Busan I'Park |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.78 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19