VĐQG Síp - 14/12/2024 17:00
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.80 6.25
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.88 1.0 0.94
- - -
- - -
2.05 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Grzegorz Krychowiak
Rafael Lopes
13’ -
Đang cập nhật
Ádám Gyurcsó
28’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
38’ -
Sérgio Conceição
Grzegorz Krychowiak
53’ -
55’
Đang cập nhật
Saná Gomes
-
Demetris Theodorou
Ante Roguljić
64’ -
Đang cập nhật
Ante Roguljić
67’ -
68’
Đang cập nhật
Alexandros Theocharous
-
Rafael Lopes
Atanas Iliev
78’ -
Giannis Kargas
Matija Špoljarić
82’ -
Đang cập nhật
Konstantinos Stamoulis
87’ -
90’
Mika Borges
Antonis Loizou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
12
51%
49%
3
2
9
14
334
384
15
8
6
3
3
3
Anorthosis Omonia Aradippou
Anorthosis 5-4-1
Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi
5-4-1 Omonia Aradippou
Huấn luyện viên: Hugo Martins
21
Rafael Lopes
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
15
Bevis Mugabi
15
Bevis Mugabi
15
Bevis Mugabi
15
Bevis Mugabi
35
Sérgio Conceição
27
Mika Borges
33
Alexandros Theocharous
33
Alexandros Theocharous
33
Alexandros Theocharous
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
33
Alexandros Theocharous
33
Alexandros Theocharous
33
Alexandros Theocharous
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Lopes Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sérgio Conceição Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 K. Artymatas Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Kargas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
42 André Teixeira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ádám Gyurcsó Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mika Borges Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 G. Loria Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Alexandros Theocharous Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Antreas Shikkis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andreas Dimitriou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Karim Mekkaoui Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Konstantinos Chrysopoulos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
57 Evagoras Charalampous Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Andreas Keravnos Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bojan Milosavljević Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Giorgos Ioannou Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Giorgos Papacharalampous Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 João Sidónio Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Carlos Peixoto Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Omar Shatla Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anorthosis
Omonia Aradippou
Cúp Quốc Gia Síp
Omonia Aradippou
2 : 4
(0-3)
Anorthosis
VĐQG Síp
Omonia Aradippou
0 : 0
(0-0)
Anorthosis
Giao Hữu CLB
Omonia Aradippou
1 : 2
(0-0)
Anorthosis
Anorthosis
Omonia Aradippou
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Anorthosis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Anorthosis Omonia 29is Maiou |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Karmiotissa Anorthosis |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.89 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Anorthosis Enosis |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Aris Limassol Anorthosis |
3 0 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Omonia Aradippou
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Omonia Aradippou Nea Salamis |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.76 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Omonia Aradippou Omonia Nicosia |
3 5 (1) (4) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 26