Cúp Liên Đoàn Scotland - 16/07/2024 18:45
SVĐ: Galabank
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.90 1/4 0.88
0.90 2.75 0.88
- - -
- - -
1.53 3.75 5.25
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.93 1.25 0.75
- - -
- - -
2.05 2.40 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
L. Currie
1’ -
2’
Đang cập nhật
R. Quitongo
-
3’
Đang cập nhật
B. Rodden
-
Đang cập nhật
P. Smith
4’ -
5’
Đang cập nhật
B. Rodden
-
Đang cập nhật
J. Todd
6’ -
7’
Đang cập nhật
K. Higginbotham
-
Đang cập nhật
M. Kilsby
8’ -
9’
Đang cập nhật
A. Arnott
-
Đang cập nhật
J. Dixon
10’ -
11’
Đang cập nhật
J. Grigor
-
12’
Đang cập nhật
T. Muir
-
Đang cập nhật
O. Wardell
13’ -
14’
Đang cập nhật
A. Quigg
-
Đang cập nhật
K. Somerville
15’ -
Đang cập nhật
K. Fleming
16’ -
17’
Đang cập nhật
B. Scarborough
-
Đang cập nhật
R. Muir
18’ -
19’
Đang cập nhật
A. Mailer
-
25’
Đang cập nhật
S. Murphy
-
Thomas Goss
P. Smith
31’ -
Đang cập nhật
T. Muir
42’ -
62’
Dean Watson
K. Higginbotham
-
Aidan Smith
J. Dixon
66’ -
69’
Scott Mercer
L. Currie
-
73’
Đang cập nhật
B. Barrett
-
74’
Đang cập nhật
K. Higginbotham
-
Paul McGowan
A. Quigg
77’ -
83’
Bradley Barrett
B. Scarborough
-
84’
Angus Mailer
O. Wardell
-
87’
Ben Scarborough
B. Rodden
-
Willie Gibson
K. Fleming
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
50%
50%
2
3
12
15
2
2
15
13
7
5
1
1
Annan Athletic Bonnyrigg Rose Athletic
Annan Athletic 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Willie Gibson
4-1-3-2 Bonnyrigg Rose Athletic
Huấn luyện viên: Calum Elliot
9
Aidan Smith
5
Tommy Muir
5
Tommy Muir
5
Tommy Muir
5
Tommy Muir
10
Thomas Goss
12
Greg Fleming
12
Greg Fleming
12
Greg Fleming
14
Ryan Muir
14
Ryan Muir
21
Bradley Barrett
7
Dean Watson
7
Dean Watson
7
Dean Watson
7
Dean Watson
7
Dean Watson
7
Dean Watson
7
Dean Watson
7
Dean Watson
2
Angus Mailer
2
Angus Mailer
Annan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aidan Smith Tiền đạo |
10 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Thomas Goss Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan Muir Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Greg Fleming Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tommy Muir Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Max Kilsby Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rico Quitongo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Willie Gibson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Paul Smith Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Paul McGowan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Josh Todd Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bonnyrigg Rose Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bradley Barrett Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Neil Martyniuk Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Angus Mailer Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Smart Osadolor Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Dean Watson Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 T. Ritchie Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Scott Mercer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Josh Grigor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kieran Sommerville Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sean Murphy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aaron Arnott Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Annan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Charlei Maxwell Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jamie Smith Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Aaron Quigg Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kyle Fleming Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josh Dixon Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bonnyrigg Rose Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ben Scarborough Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kallum Higginbotham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Owen Waddell Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cameron Forbes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lee Currie Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Bradley Rodden Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Michael Andrews Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Annan Athletic
Bonnyrigg Rose Athletic
Annan Athletic
Bonnyrigg Rose Athletic
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Annan Athletic
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/07/2024 |
Annan Athletic Inverness CT |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.85 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
25/11/2023 |
Annan Athletic Dumbarton |
1 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
29/07/2023 |
Annan Athletic Raith Rovers |
2 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/07/2023 |
Annan Athletic Albion Rovers |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/07/2023 |
Dunfermline Athletic Annan Athletic |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Bonnyrigg Rose Athletic
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/07/2024 |
Bonnyrigg Rose Athletic Dundee |
1 7 (0) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Aberdeen Bonnyrigg Rose Athletic |
2 0 (2) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Bonnyrigg Rose Athletic Falkirk |
2 1 (1) (1) |
0.98 +1.25 0.88 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
25/11/2023 |
Albion Rovers Bonnyrigg Rose Athletic |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2023 |
Fraserburgh Bonnyrigg Rose Athletic |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19