GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 13/12/2024 17:00

SVĐ: Eryaman Stadyumu

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.77

0.80 3.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.10 4.33

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.87 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.50 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Stelios Kitsiou

    22’
  • 46’

    Yusuf Talum

    Oktay Gürdal

  • Kevin Varga

    Mert Çetin

    56’
  • Dorin Rotariu

    Riad Bajić

    66’
  • 67’

    Kwasi Okyere Wriedt

    Bede Amarachi Osuji

  • 76’

    Muhamed Kiprit

    Bede Amarachi Osuji

  • 77’

    Mamadou Cissokho

    Kadir Kaan Yurdakul

  • Đang cập nhật

    Osman Çelik

    80’
  • Alper Uludağ

    R. Dadashov

    82’
  • 84’

    Dani Ramirez

    Efe Taylan Altunkara

  • 85’

    Demba Diallo

    Kazim Kahya

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Eryaman Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    M. Filiz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kenan Kocak

  • Ngày sinh:

    05-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:24, H:13, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Çağdaş Çavuş

  • Ngày sinh:

    05-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    21 (T:8, H:2, B:11)

11

Phạt góc

6

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

14

476

Tổng số đường chuyền

328

22

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Ankaragücü Manisa BBSK

Đội hình

Ankaragücü 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kenan Kocak

Ankaragücü VS Manisa BBSK

4-2-3-1 Manisa BBSK

Huấn luyện viên: Çağdaş Çavuş

10

Efkan Bekiroğlu

22

Dorin Rotariu

22

Dorin Rotariu

22

Dorin Rotariu

22

Dorin Rotariu

29

Renaldo Cephas

29

Renaldo Cephas

23

Ali Kaan Güneren

23

Ali Kaan Güneren

23

Ali Kaan Güneren

8

Tolga Ciğerci

8

Oğuz Gürbulak

25

Mamadou Cissokho

25

Mamadou Cissokho

25

Mamadou Cissokho

25

Mamadou Cissokho

23

Muhamed Kiprit

23

Muhamed Kiprit

10

Dani Ramirez

10

Dani Ramirez

10

Dani Ramirez

21

Demba Diallo

Đội hình xuất phát

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Efkan Bekiroğlu Tiền vệ

52 13 7 5 1 Tiền vệ

8

Tolga Ciğerci Tiền vệ

46 9 3 7 0 Tiền vệ

29

Renaldo Cephas Tiền đạo

54 5 1 5 0 Tiền đạo

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

60 3 1 4 0 Tiền vệ

22

Dorin Rotariu Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Alper Uludağ Hậu vệ

32 1 1 4 0 Hậu vệ

7

Stelios Kitsiou Hậu vệ

49 0 3 11 0 Hậu vệ

25

Ertaç Özbir Thủ môn

30 0 0 0 1 Thủ môn

88

Osman Çelik Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Mahmut Tekdemir Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Manisa BBSK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Oğuz Gürbulak Tiền vệ

48 9 4 9 0 Tiền vệ

21

Demba Diallo Tiền vệ

53 3 8 1 0 Tiền vệ

23

Muhamed Kiprit Tiền vệ

29 3 2 2 1 Tiền vệ

10

Dani Ramirez Tiền vệ

15 2 3 2 0 Tiền vệ

25

Mamadou Cissokho Tiền vệ

16 1 0 1 1 Tiền vệ

20

Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

50

Bartu Gocmen Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

26

Kaan Kanak Hậu vệ

23 0 1 8 0 Hậu vệ

1

Muhammed Alperen Uysal Thủ môn

37 0 0 4 0 Thủ môn

2

Yusuf Talum Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Armin Hodžić Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Diogo Coelho Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Bahadır Han Güngördü Thủ môn

62 0 1 2 0 Thủ môn

9

Riad Bajić Tiền đạo

53 8 1 1 0 Tiền đạo

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

48 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Mert Çetin Hậu vệ

54 0 0 4 0 Hậu vệ

17

R. Dadashov Tiền đạo

9 2 1 1 0 Tiền đạo

16

Ismail Cokcalis Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

Manisa BBSK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Eren Karataş Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ada Ibik Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Oktay Gürdal Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Umut Erdem Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

70

Efe Taylan Altunkara Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

18

Kazim Kahya Tiền vệ

37 1 0 0 0 Tiền vệ

97

Bulut Uysal Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Bede Amarachi Osuji Tiền đạo

16 2 1 2 0 Tiền đạo

17

Osman Kahraman Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Ankaragücü

Manisa BBSK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ankaragücü: 1T - 1H - 0B) (Manisa BBSK: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/03/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Manisa BBSK

1 : 1

(0-0)

Ankaragücü

22/10/2021

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

2 : 1

(2-0)

Manisa BBSK

Phong độ gần nhất

Ankaragücü

Phong độ

Manisa BBSK

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ankaragücü

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Boluspor

Ankaragücü

2 3

(1) (2)

1.02 +0.25 0.77

1.05 2.5 0.75

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

Karşıyaka

Ankaragücü

1 2

(0) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.83 3.0 0.81

H
H

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

01/12/2024

Ankaragücü

Pendikspor

1 1

(1) (0)

0.91 -0.5 0.89

0.92 2.75 0.92

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

23/11/2024

Gençlerbirliği

Ankaragücü

1 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/11/2024

Ankaragücü

Erokspor

3 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.91 2.75 0.91

T
T

Manisa BBSK

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Manisa BBSK

Çorum Belediyespor

0 1

(0) (1)

1.01 +0.25 0.87

0.79 2.25 0.84

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

Çorluspor 1947

Manisa BBSK

4 2

(0) (2)

1.05 +0.25 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

30/11/2024

Amed SK

Manisa BBSK

3 2

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

23/11/2024

Keçiörengücü

Manisa BBSK

4 0

(1) (0)

0.83 +0 0.88

1.05 2.5 0.75

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

10/11/2024

Manisa BBSK

BB Erzurumspor

2 0

(1) (0)

0.68 +0 1.07

0.71 2.0 0.89

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất