GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45

SVĐ: Wembley Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -3 1/2 0.85

0.88 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 10.00 21.00

0.90 8.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.82

0.81 1.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Teemu Pukki

    Benjamin Källman

  • Trent Alexander-Arnold

    Harry Kane 

    57’
  • Ezri Konsa

    Levi Colwill

    61’
  • 62’

    Fredrik Jensen

    Robin Lod

  • 66’

    Đang cập nhật

    Rasmus Schüller

  • 74’

    Topi Keskinen

    Oliver Antman

  • Noni Madueke

    Harry Kane 

    76’
  • Harry Kane 

    Marc Guéhi

    79’
  • 84’

    Rasmus Schüller

    Leo Walta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wembley Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Krogh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Carsley

  • Ngày sinh:

    28-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:11, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markku Kanerva

  • Ngày sinh:

    24-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:26, H:13, B:32)

8

Phạt góc

2

79%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

21%

0

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

8

801

Tổng số đường chuyền

218

22

Dứt điểm

2

8

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Anh Phần Lan

Đội hình

Anh 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lee Carsley

Anh VS Phần Lan

4-2-3-1 Phần Lan

Huấn luyện viên: Markku Kanerva

9

Harry Kane 

10

Jack Grealish

10

Jack Grealish

10

Jack Grealish

10

Jack Grealish

4

D. Rice

4

D. Rice

2

Trent Alexander-Arnold

2

Trent Alexander-Arnold

2

Trent Alexander-Arnold

7

B. Saka

10

Teemu Pukki

4

Robert Ivanov

4

Robert Ivanov

4

Robert Ivanov

4

Robert Ivanov

9

Fredrik Jensen

9

Fredrik Jensen

9

Fredrik Jensen

9

Fredrik Jensen

9

Fredrik Jensen

9

Fredrik Jensen

Đội hình xuất phát

Anh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Harry Kane  Tiền đạo

20 13 2 3 0 Tiền đạo

7

B. Saka Tiền vệ

17 5 4 1 0 Tiền vệ

4

D. Rice Tiền vệ

22 2 2 2 0 Tiền vệ

2

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

16 2 1 1 0 Hậu vệ

10

Jack Grealish Tiền vệ

10 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Jordan Pickford Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Ezri Konsa Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

John Stones Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Rico Lewis Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Angel Gomes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Anthony Gordon Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Teemu Pukki Tiền đạo

21 8 8 0 0 Tiền đạo

6

Glen Kamara Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Arttu Hoskonen Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Fredrik Jensen Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Robert Ivanov Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

3

Matti Peltola Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Rasmus Schüller Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Lukáš Hrádecký Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

13

Adam Stahl Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jere Uronen Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Topi Keskinen Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Anh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Levi Colwill Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Jarrod Bowen Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nick Pope Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kobbie Mainoo Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Noni Madueke Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Morgan Gibbs-White Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Marc Guéhi Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Dean Henderson Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

8

C. Gallagher Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Harry Maguire Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Eberechi Eze Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Tino Livramento Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Urho Nissilä Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Benjamin Källman Tiền đạo

21 6 3 3 0 Tiền đạo

2

Leo Väisänen Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Joel Pohjanpalo Tiền đạo

20 4 1 3 0 Tiền đạo

8

Robin Lod Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Tomas Galvez Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Oliver Antman Tiền đạo

12 5 2 1 0 Tiền đạo

21

Leo Walta Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jesse Joronen Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

15

Miro Tenho Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ilmari Niskanen Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Viljami Sinisalo Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Anh

Phần Lan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anh: 0T - 0H - 0B) (Phần Lan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Anh

Phong độ

Phần Lan

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anh

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ireland

Anh

0 2

(0) (2)

0.86 +1.0 1.04

0.88 2.25 0.88

T
X

EURO

14/07/2024

Tây Ban Nha

Anh

2 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.93

B
T

EURO

10/07/2024

Hà Lan

Anh

1 2

(1) (1)

1.16 +0 0.80

0.80 2.0 0.98

T
T

EURO

06/07/2024

Anh

Thuỵ Sĩ

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 1.03

0.87 2.0 0.87

B
H

EURO

30/06/2024

Anh

Slovakia

1 1

(0) (1)

0.81 -1.0 1.09

1.10 2.5 0.72

B
X

Phần Lan

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Hy Lạp

Phần Lan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.0 0.84

1.00 2.25 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Scotland

Phần Lan

2 2

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

1.10 2.5 0.70

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Bồ Đào Nha

Phần Lan

4 2

(2) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.86 3.25 0.86

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Phần Lan

Estonia

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.84 2.25 0.86

B
T

Vòng Loại Euro

21/03/2024

Wales

Phần Lan

4 1

(2) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.94 2.0 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất