UEFA Nations League - 17/11/2024 17:00
SVĐ: Wembley Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -2 1/4 0.92
0.91 2.75 0.90
- - -
- - -
1.22 6.50 12.00
0.87 9 0.94
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.85
1.00 1.25 0.78
- - -
- - -
1.66 2.60 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
J. Bellingham
42’ -
43’
Đang cập nhật
L. Scales
-
Đang cập nhật
H. Kane
45’ -
51’
Đang cập nhật
L. Scales
-
Đang cập nhật
H. Kane
53’ -
Valentino Livramento
A. Gordon
56’ -
M. Guéhi
C. Gallagher
58’ -
K. Walker
Taylor Harwood-Bellis
62’ -
66’
C. O'Dowda
F. Azaz
-
N. Madueke
Morgan Rogers
75’ -
J. Bellingham
Jarrod Bowen
76’ -
Curtis Jones
A. Gomes
79’ -
85’
Đang cập nhật
D. O'Shea
-
86’
S. Szmodics
K. McAteer
-
Đang cập nhật
A. Gomes
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
0
74%
26%
1
2
7
9
668
246
22
1
7
1
2
0
Anh Ireland
Anh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lee Carsley
4-2-3-1 Ireland
Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson
9
H. Kane
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
2
K. Walker
2
K. Walker
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
10
J. Bellingham
9
E. Ferguson
4
D. O'Shea
4
D. O'Shea
4
D. O'Shea
4
D. O'Shea
22
N. Collins
4
D. O'Shea
4
D. O'Shea
4
D. O'Shea
4
D. O'Shea
22
N. Collins
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Kane Tiền đạo |
23 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 J. Bellingham Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Walker Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Guéhi Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 N. Madueke Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Pickford Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Valentino Livramento Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lewis Hall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Gordon Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ireland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Ferguson Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Collins Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 L. Scales Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 C. O'Dowda Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 D. O'Shea Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 F. Ebosele Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 C. Kelleher Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 M. McGuinness Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Molumby Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 J. Cullen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 S. Szmodics Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 James Trafford Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 D. Henderson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Morgan Rogers Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 O. Watkins Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Gomes Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jarrod Bowen Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Lewis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Jarell Quansah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Solanke Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ireland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Andrew Moran Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matt Doherty Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 M. Travers Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 F. Azaz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Thomas Cannon Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 K. McAteer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jake O'Brien Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Johnston Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ryan Manning Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Conor Coventry Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Parrott Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 M. O’Leary Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Anh
Ireland
UEFA Nations League
Ireland
0 : 2
(0-2)
Anh
Giao Hữu Quốc Tế
Anh
3 : 0
(2-0)
Ireland
Anh
Ireland
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Anh
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Hy Lạp Anh |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Phần Lan Anh |
1 3 (0) (1) |
0.89 +1.75 1.01 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Anh Hy Lạp |
1 2 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Anh Phần Lan |
2 0 (0) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Ireland Anh |
0 2 (0) (2) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Ireland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Ireland Phần Lan |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Hy Lạp Ireland |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Phần Lan Ireland |
1 2 (1) (0) |
0.78 +0.25 1.12 |
0.93 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Ireland Hy Lạp |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.98 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
07/09/2024 |
Ireland Anh |
0 2 (0) (2) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15