GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 18/11/2024 14:00

SVĐ: GMC Balayogi Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.93

0.91 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.50 2.20

0.85 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.94

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Paulo Josué

  • Đang cập nhật

    Rahul Bheke

    23’
  • Đang cập nhật

    Rahul Bheke

    39’
  • 63’

    Haqimi Azim

    Fazrul Amir Zaman

  • 64’

    Đang cập nhật

    Daniel Ting

  • Lallianzuala Chhangte

    Manvir Singh

    65’
  • Rahul Bheke

    Edmund Lalrindika

    79’
  • Suresh Singh Wangjam

    Vibin Mohanan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 18/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    GMC Balayogi Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Márquez Roca

  • Ngày sinh:

    07-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:54, H:35, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pan-Gon Kim

  • Ngày sinh:

    01-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:37, H:14, B:21)

6

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

386

Tổng số đường chuyền

330

4

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Ấn Độ Malaysia

Đội hình

Ấn Độ 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Manuel Márquez Roca

Ấn Độ VS Malaysia

4-1-4-1 Malaysia

Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim

17

Lallianzuala Chhangte

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

4

Anwar Ali

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

1

Gurpreet Singh Sandhu

4

Anwar Ali

21

Dion Cools

7

Haqimi Rosli

7

Haqimi Rosli

7

Haqimi Rosli

7

Haqimi Rosli

19

Akhyar Rashid

19

Akhyar Rashid

19

Akhyar Rashid

19

Akhyar Rashid

19

Akhyar Rashid

19

Akhyar Rashid

Đội hình xuất phát

Ấn Độ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lallianzuala Chhangte Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Anwar Ali Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Farukh Choudhary Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Brandon Fernandes Tiền vệ

13 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn

17 1 0 1 0 Thủ môn

6

Ashish Rai Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Rahul Bheke Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Subhasish Bose Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Suresh Singh Wangjam Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Apuia Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Roshan Singh Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Dion Cools Hậu vệ

20 4 0 1 0 Hậu vệ

8

Stuart Wilkin Tiền vệ

21 3 0 0 0 Tiền vệ

10

Sergio Aguero Tiền vệ

11 2 1 2 0 Tiền vệ

19

Akhyar Rashid Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

7

Haqimi Rosli Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Paulo Josué Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Syihan Hazmi Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

5

Azam Azmi Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

6

Dominic Tan Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Daniel Ting Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Nooa Laine Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ấn Độ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nikhil Poojary Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Akash Mishra Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jeakson Singh Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Chinglensana Singh Konsham Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Amrinder Singh Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

24

Lalrinliana Hnamte Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Edmund Lalrindika Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Mehtab Singh Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Liston Colaco Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Vikram Partap Singh Tiền đạo

5 0 0 3 0 Tiền đạo

13

Vishal Kaith Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

9

Manvir Singh Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Adib Abdul Ra'op Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Haziq Nadzli Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

11

Safawi Rasid Tiền đạo

24 4 6 2 0 Tiền đạo

22

Ubaidullah Shamsul Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Azri Ab Ghani Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Safwan Mazlan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Heshamudin Ahmad Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Harith Haikal Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Ấn Độ

Malaysia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ấn Độ: 0T - 0H - 1B) (Malaysia: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Malaysia

4 : 2

(3-1)

Ấn Độ

Phong độ gần nhất

Ấn Độ

Phong độ

Malaysia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ấn Độ

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

12/10/2024

Việt Nam

Ấn Độ

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.93 2.5 0.84

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

09/09/2024

Ấn Độ

Syria

0 3

(0) (1)

- - -

0.88 1.75 0.94

T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Qatar

Ấn Độ

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Ấn Độ

Kuwait

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Ấn Độ

Afghanistan

1 2

(1) (0)

- - -

- - -

Malaysia

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Lào

Malaysia

1 3

(1) (1)

0.82 +3.75 0.97

0.91 4.5 0.86

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2024

New Zealand

Malaysia

4 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.76

0.79 2.5 0.97

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Malaysia

Lebanon

1 0

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

- - -

T

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Malaysia

Philippines

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Malaysia

Đài Loan

3 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất