VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 11:00
SVĐ: Seyrantepe Spor Kompleksi Stadyumu 1
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Morifi C.
-
Đang cập nhật
Demirdogen N.
28’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
3
6
0
0
368
329
14
8
7
4
2
2
Amed W Beylerbeyispor W
Amed W 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Beylerbeyispor W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Amed W
Beylerbeyispor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beylerbeyispor W
0 : 0
(0-0)
Amed W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Amed W
2 : 3
(0-0)
Beylerbeyispor W
Amed W
Beylerbeyispor W
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Amed W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Hakkarigücü W Amed W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Amed W Fatih Vatanspor W |
2 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Beşiktaş W Amed W |
2 1 (1) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Karadeniz Ereğlispor W Amed W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Amed W Fenerbahçe W |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Beylerbeyispor W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Beylerbeyispor W Fenerbahçe W |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Galatasaray W Beylerbeyispor W |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Beylerbeyispor W Bornova Hitab |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Trabzonspor W Beylerbeyispor W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Beylerbeyispor W Ünye Gücü W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 21