VĐQG Nam Phi - 13/12/2024 17:30
SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
2.10 3.00 3.50
0.73 8.5 1.00
- - -
- - -
0.67 0 -0.83
0.83 0.75 0.91
- - -
- - -
2.87 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Celimpilo Ngema
17’ -
Rowan Lancaster Human
Hendrick Ekstein
37’ -
46’
Smiso Gumede
Philani Sithebe
-
Etiosa Godspower Ighodaro
Mondli Mbanjwa
48’ -
51’
Đang cập nhật
Kabelo Mahlasela
-
Mondli Mbanjwa
Tshepang Moremi
59’ -
64’
Đang cập nhật
Sedwyn George
-
68’
Thabo Matlaba
Levy Mashiane
-
75’
Ayabulela Maxwele
Sphesihle Mbhele
-
78’
Đang cập nhật
Levy Mashiane
-
Hendrick Ekstein
Kwanda Mngonyama
81’ -
Etiosa Godspower Ighodaro
Msindisi Ndlovu
82’ -
Đang cập nhật
Richard Ofori
86’ -
Đang cập nhật
Kwanda Mngonyama
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
52%
48%
1
5
13
14
471
422
15
11
7
2
6
2
AmaZulu Royal AM
AmaZulu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Arthur Zwane
4-2-3-1 Royal AM
Huấn luyện viên: John Maduka
27
Hendrick Ekstein
10
Celimpilo Ngema
10
Celimpilo Ngema
10
Celimpilo Ngema
10
Celimpilo Ngema
9
Etiosa Godspower Ighodaro
9
Etiosa Godspower Ighodaro
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
12
Taariq Fielies
14
Thabo Matlaba
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
11
Sabelo Sithole
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
11
Sabelo Sithole
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Mondli Mbanjwa Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramahlwe Mphahlele Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Richard Ofori Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ben Motshwari Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Rowan Lancaster Human Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
37 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mondli Mpoto Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sabelo Shezi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jeffrey Dlamini Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Smiso Gumede Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Kwanda Mngonyama Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Msindisi Kunene Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Thembela Sikhakhane Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
44 Veli Mothwa Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Boniface Haba Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshepang Moremi Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Msindisi Ndlovu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Zukile Mkhize Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Xolani Vezi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lesego Manganyi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Royal AM
Nedbank Cup Nam Phi
AmaZulu
1 : 0
(0-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
3 : 0
(3-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
0 : 0
(0-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 1
(0-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
2 : 0
(1-0)
AmaZulu
AmaZulu
Royal AM
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AmaZulu
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
TS Galaxy AmaZulu |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 1.75 0.97 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Richards Bay AmaZulu |
1 3 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
AmaZulu Chippa United |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.73 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Orlando Pirates AmaZulu |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
1.04 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
AmaZulu Stellenbosch |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
Royal AM
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Royal AM Polokwane City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.93 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Royal AM Sekhukhune United |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 1.75 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16