GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 02/02/2025 15:30

SVĐ: Complexo Desportivo FC Alverca

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Complexo Desportivo FC Alverca

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Alverca União de Leiria

Đội hình

Alverca 4-3-3

Huấn luyện viên:

Alverca VS União de Leiria

4-3-3 União de Leiria

Huấn luyện viên:

9

Anthony Charles Carter

7

Brenner Lucas Gonçalves Santos

7

Brenner Lucas Gonçalves Santos

7

Brenner Lucas Gonçalves Santos

7

Brenner Lucas Gonçalves Santos

40

Eduardo Ageu Almeida Santos

40

Eduardo Ageu Almeida Santos

40

Eduardo Ageu Almeida Santos

40

Eduardo Ageu Almeida Santos

40

Eduardo Ageu Almeida Santos

40

Eduardo Ageu Almeida Santos

4

Miguel Ângelo Marques Granja

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

52

Habib Sylla

52

Habib Sylla

52

Habib Sylla

52

Habib Sylla

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

Đội hình xuất phát

Alverca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anthony Charles Carter Tiền đạo

20 4 1 2 0 Tiền đạo

5

Fernando Lopes dos Santos Varela Hậu vệ

18 2 1 0 0 Hậu vệ

10

André Miguel Pinto Lopes Tiền vệ

20 2 1 2 0 Tiền vệ

40

Eduardo Ageu Almeida Santos Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Brenner Lucas Gonçalves Santos Tiền đạo

20 0 1 2 0 Tiền đạo

98

João Victor Donna Bravim Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

22

David Carneiro Dias Resende Bruno Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Paulo Eduardo Ferreira Godinho Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

74

Kwenzokuhle Nkanyiso Shinga Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Pedro Henrique Rodrigues Bicalho Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Diogo Jorge Sousa Martins Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

União de Leiria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Miguel Ângelo Marques Granja Hậu vệ

44 4 2 6 0 Hậu vệ

9

Juan Muñoz Muñoz Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

23

Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Jordan van der Gaag Tiền vệ

39 0 6 8 0 Tiền vệ

52

Habib Sylla Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

3

Marc Baró Ortiz Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Pawel Kieszek Thủ môn

56 0 0 2 1 Thủ môn

5

Víctor Rofino Gordo Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Sarpeet Singh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Dje Tah D'Avilla Tiền vệ

36 0 0 6 0 Tiền vệ

27

Alisson de Almeida Santos Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Alverca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Miguel Cristóvão Pires Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Iago Pereira Mendonça Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Ricardo Jorge dos Santos Dias Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Cristian de Lima Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

36

Thauan Lara dos Santos Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Reinaldo Nascimento Satorno Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Goncalo Pinto Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Wilson Bruno Naval Eduardo Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

União de Leiria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Fábio Ferreira Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

58

David Alexandre Oliveira Monteiro Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Joao Pedro Moreira Resende Tiền đạo

35 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Herculano Bucancil Nabian Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Crystopher Ribeiro Oliveira Tiền vệ

20 3 1 1 0 Tiền vệ

99

Daniel da Silva dos Anjos Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

14

José Vitor Geminiano Cavalieri Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Diogo Carlos Correia Amado Tiền vệ

49 0 0 3 1 Tiền vệ

15

Carlos Eduardo Ferreira Batista Hậu vệ

43 2 0 6 1 Hậu vệ

Alverca

União de Leiria

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Alverca: 0T - 1H - 0B) (União de Leiria: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

União de Leiria

1 : 1

(0-0)

Alverca

Phong độ gần nhất

Alverca

Phong độ

União de Leiria

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Alverca

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/01/2025

Felgueiras 1932

Alverca

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.85 2.25 0.83

Hạng Hai Bồ Đào Nha

18/01/2025

Alverca

Porto II

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Alverca

Tondela

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.72 2.0 0.96

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Portimonense

Alverca

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.95 2.25 0.82

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Paços de Ferreira

Alverca

1 3

(1) (2)

0.80 +0 1.00

0.85 2.25 0.84

T
T

União de Leiria

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

União de Leiria

Portimonense

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.89 2.25 0.93

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Vizela

União de Leiria

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.88 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

União de Leiria

Chaves

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.85

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Tondela

União de Leiria

1 4

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.86

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

UD Oliveirense

União de Leiria

1 2

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất