Hạng Hai Bồ Đào Nha - 02/02/2025 15:30
SVĐ: Complexo Desportivo FC Alverca
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Alverca União de Leiria
Alverca 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 União de Leiria
Huấn luyện viên:
9
Anthony Charles Carter
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
4
Miguel Ângelo Marques Granja
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Charles Carter Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Lopes dos Santos Varela Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 André Miguel Pinto Lopes Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Eduardo Ageu Almeida Santos Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Brenner Lucas Gonçalves Santos Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 João Victor Donna Bravim Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Carneiro Dias Resende Bruno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Paulo Eduardo Ferreira Godinho Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Kwenzokuhle Nkanyiso Shinga Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Pedro Henrique Rodrigues Bicalho Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Diogo Jorge Sousa Martins Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Miguel Ângelo Marques Granja Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Juan Muñoz Muñoz Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
39 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Ortiz Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Pawel Kieszek Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Víctor Rofino Gordo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Sarpeet Singh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Alisson de Almeida Santos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Miguel Cristóvão Pires Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Iago Pereira Mendonça Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ricardo Jorge dos Santos Dias Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Cristian de Lima Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Thauan Lara dos Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Reinaldo Nascimento Satorno Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Goncalo Pinto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Wilson Bruno Naval Eduardo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 David Alexandre Oliveira Monteiro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Joao Pedro Moreira Resende Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Herculano Bucancil Nabian Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Crystopher Ribeiro Oliveira Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel da Silva dos Anjos Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 José Vitor Geminiano Cavalieri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Diogo Carlos Correia Amado Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Carlos Eduardo Ferreira Batista Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Alverca
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
União de Leiria
1 : 1
(0-0)
Alverca
Alverca
União de Leiria
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Alverca
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Felgueiras 1932 Alverca |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Alverca Porto II |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Alverca Tondela |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
T
|
União de Leiria
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
União de Leiria Portimonense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Vizela União de Leiria |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
União de Leiria Chaves |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
UD Oliveirense União de Leiria |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 18