Hạng Hai Bồ Đào Nha - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Complexo Desportivo FC Alverca
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.80 3.60 4.20
0.89 10.25 0.81
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.93 1.0 0.92
- - -
- - -
2.50 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fernando Varela
14’ -
Đang cập nhật
Diogo Martins
18’ -
David Bruno
Miguel Pires
46’ -
Đang cập nhật
Anthony Carter
55’ -
67’
Trofim Melnichenko
Rodrigo Fernandes
-
Anthony Carter
Ageu
70’ -
Ageu
Ricardo Dias
73’ -
76’
André Oliveira
Gonçalo Sousa
-
83’
Kaio Henrique Diogo Domingos
Andre Lopes
-
Diogo Martins
Wilson Eduardo
85’ -
Brenner
Reinaldo
88’ -
90’
Đang cập nhật
António Ribeiro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
48%
52%
0
0
17
12
370
400
2
0
2
0
6
2
Alverca Porto II
Alverca 4-3-3
Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa
4-3-3 Porto II
Huấn luyện viên: João Carlos Magalhães Brandão
9
Anthony Charles Carter
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
98
Abraham Marcus
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
95
Anhá Candé
95
Anhá Candé
76
Dinis Andrade Rodrigues
76
Dinis Andrade Rodrigues
76
Dinis Andrade Rodrigues
47
Ángel Alarcón Galiot
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Charles Carter Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Lopes dos Santos Varela Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 André Miguel Pinto Lopes Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Eduardo Ageu Almeida Santos Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Brenner Lucas Gonçalves Santos Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 João Victor Donna Bravim Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Carneiro Dias Resende Bruno Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Paulo Eduardo Ferreira Godinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Kwenzokuhle Nkanyiso Shinga Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Pedro Henrique Rodrigues Bicalho Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Diogo Jorge Sousa Martins Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Abraham Marcus Tiền vệ |
75 | 18 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
47 Ángel Alarcón Galiot Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Anhá Candé Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
76 Dinis Andrade Rodrigues Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
54 António Teixeira Ribeiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Felipe Florencio da Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Kaio Henrique Diogo Domingos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Domingos Paulo Andrade Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
68 André Luis Rocha Oliveira Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 João Pedro Moreira Teixeira Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Miguel Cristóvão Pires Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Iago Pereira Mendonça Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ricardo Jorge dos Santos Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Cristian de Lima Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Thauan Lara dos Santos Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Reinaldo Nascimento Satorno Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Goncalo Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Wilson Bruno Naval Eduardo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Filipe Emanuel de Sousa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Tiago Alves Pinto Andrade Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
51 Diogo Dias Fernandes Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 André de Castro Pereira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 André Filipe Sousa Dias Pedro Lopes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Gonçalo Santos Sousa Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Luís Domingos Vieira Barata Gomes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
62 Rodrigo Fernandes Alflen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Porto II
1 : 1
(0-1)
Alverca
Alverca
Porto II
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Alverca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Alverca Tondela |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
UD Oliveirense Alverca |
1 4 (1) (3) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Porto II
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Porto II Portimonense |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Benfica II Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Chaves Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 20