Primera B Nacional Argentina - 21/10/2024 23:00
SVĐ: Estadio Islas Malvinas
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.73
0.9 1.75 0.86
- - -
- - -
2.08 2.85 3.44
0.82 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.67
0.98 0.75 0.77
- - -
- - -
2.72 1.76 5.35
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thiago Ezequiel Calone
1’ -
Đang cập nhật
Hernán Grana
30’ -
Đang cập nhật
Juan Pablo Passaglia
34’ -
Tomás Assennato
Tiago Pucciarelli
37’ -
41’
Đang cập nhật
Brian Camisassa
-
46’
Brian Camisassa
Rodrigo Mosqueira
-
Đang cập nhật
Juan Salas
49’ -
Juan Salas
Alexis Melo
53’ -
65’
Alejandro Melo
Enzo Martinez
-
Juan Pablo Passaglia
Tobías Bovone
75’ -
Đang cập nhật
Agustin Gallo
76’ -
77’
Milton Ramos
Roman Cerutti
-
84’
Alan Schönfeld
Facundo Sanchez
-
Đang cập nhật
Lisandro Mitre
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
56%
44%
0
0
1
1
374
293
4
5
3
0
2
2
All Boys Agropecuario
All Boys 4-4-2
Huấn luyện viên: Mariano Alejandro Campodónico
4-4-2 Agropecuario
Huấn luyện viên: Pablo Vicó
7
Tomás Assennato
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
10
Thiago Ezequiel Calone
9
Agustin Gallo
9
Agustin Gallo
11
Julián Marcioni
6
Enzo Silcan
6
Enzo Silcan
6
Enzo Silcan
6
Enzo Silcan
2
Enzo Lettieri
2
Enzo Lettieri
2
Enzo Lettieri
2
Enzo Lettieri
2
Enzo Lettieri
2
Enzo Lettieri
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tomás Assennato Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Salas Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Agustin Gallo Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Hernán Grana Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Thiago Ezequiel Calone Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximiliano Coronel Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Ignacio Figueroa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Juan Pablo Passaglia Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lisandro Mitre Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Jonathan Ferrari Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Alejo Tabares Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Agropecuario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Julián Marcioni Tiền đạo |
66 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Alejandro Melo Tiền vệ |
100 | 13 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Alejandro Gagliardi Tiền đạo |
36 | 11 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Enzo Lettieri Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Enzo Silcan Hậu vệ |
88 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Damián Lemos Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 3 | Tiền vệ |
4 Alan Schönfeld Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Germán Salort Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Milton Ramos Hậu vệ |
78 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Matias Villarreal Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Brian Camisassa Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Gabriel Pusula Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Tiago Pucciarelli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Santiago Patroni Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Lopez Alessandro Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alexis Melo Tiền vệ |
67 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Braian Miranda Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Benjamin Gonzalez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tobías Bovone Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Agropecuario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustavo Areco Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastian Navarro Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Roman Cerutti Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fernando Otárola Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Franco Ledesma Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Enzo Martinez Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mauro Dávila Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Rodrigo Mosqueira Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Facundo Sanchez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
All Boys
Agropecuario
Primera B Nacional Argentina
Agropecuario
2 : 1
(0-1)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
2 : 0
(1-0)
Agropecuario
Primera B Nacional Argentina
Agropecuario
1 : 1
(1-1)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
0 : 0
(0-0)
Agropecuario
All Boys
Agropecuario
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
All Boys
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Guillermo Brown All Boys |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0 0.69 |
0.88 1.75 0.75 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
4 0 (3) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.85 1.5 0.86 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Arsenal de Sarandi All Boys |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.05 |
0.83 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
All Boys San Martín Tucumán |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.76 |
0.85 1.5 0.86 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chacarita Juniors All Boys |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.93 1.75 0.90 |
T
|
X
|
Agropecuario
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Defensores Unidos Agropecuario |
3 3 (2) (2) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Agropecuario Guillermo Brown |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.75 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
San Martín San Juan Agropecuario |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 2.0 0.68 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Agropecuario Arsenal de Sarandi |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
San Martín Tucumán Agropecuario |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23