VĐQG Peru - 23/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio Campeones del '36
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
1.36 4.50 7.50
0.79 8.5 0.89
- - -
- - -
- - -
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
1.90 2.37 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Sebastián Gonzales Zela
-
Đang cập nhật
Renato Espinosa
32’ -
Đang cập nhật
Horacio Benincasa
45’ -
54’
Đang cập nhật
Dylan Caro
-
Christian Vasquez
Aldair Perleche
64’ -
65’
Đang cập nhật
Keyvin Paico
-
73’
Sebastián Gonzales Zela
Chase Villanueva
-
Adrián Fernández
Hideyoshi Arakaki
80’ -
Santiago Arias
Stefano Fernández
81’ -
82’
Dylan Caro
Italo Regalado
-
90’
Matias Sen
Jose Antonio Parodi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
51%
49%
3
1
11
15
289
283
13
5
2
3
3
0
Alianza Atlético Comerciantes Unidos
Alianza Atlético 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
4-2-3-1 Comerciantes Unidos
Huấn luyện viên: Carlos Jeanpierre Silvestri Saux
9
Adrián Fernández
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
24
Renato Espinosa
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
13
Horacio Benincasa
13
Horacio Benincasa
13
Horacio Benincasa
20
Jeremy Canela
9
Matias Sen
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
23
Piero Magallanes
23
Piero Magallanes
14
Duván Palacios
14
Duván Palacios
14
Duván Palacios
11
Sebastián Gonzales Zela
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Fernández Tiền đạo |
85 | 31 | 10 | 27 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeremy Canela Tiền vệ |
105 | 12 | 8 | 22 | 1 | Tiền vệ |
5 Santiago Arias Tiền vệ |
90 | 4 | 3 | 36 | 2 | Tiền vệ |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
27 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Renato Espinosa Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jesus Mendieta Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Diego Melián Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 José Villegas Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matias Sen Tiền đạo |
24 | 12 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Sebastián Gonzales Zela Tiền vệ |
28 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Piero Magallanes Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Duván Palacios Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Dylan Caro Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Matias Almiron Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Jorge Toledo Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
73 David Dioses Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Nelson Campos Huamán Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
31 Jose Eduardo Caballero Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Keyvin Paico Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
77 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
19 José De la Cruz Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Hernan Lupú Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Guillermo Larios Tiền đạo |
59 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hideyoshi Arakaki Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Christian Flores Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Luis Garcia Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Jose Antonio Parodi Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Quembol Guadalupe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Óscar Pinto Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Gabriel Alfaro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Italo Regalado Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Chase Villanueva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Alianza Atlético
Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Comerciantes Unidos
0 : 0
(0-0)
Alianza Atlético
Hạng Hai Peru
Alianza Atlético
1 : 2
(0-0)
Comerciantes Unidos
Alianza Atlético
Comerciantes Unidos
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Atlético
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Alianza Atlético Universitario |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Boys |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
César Vallejo Alianza Atlético |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.90 |
X
|
||
15/08/2024 |
Alianza Atlético Cusco FC |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Comerciantes Unidos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Comerciantes Unidos César Vallejo |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Cusco FC Comerciantes Unidos |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Melgar Comerciantes Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Comerciantes Unidos Deportivo Garcilaso |
2 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/08/2024 |
Sport Huancayo Comerciantes Unidos |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.97 3.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 22