Giao Hữu Quốc Tế - 26/03/2024 21:00
SVĐ: Stade Mustapha Tchaker
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.90
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.50 3.75 6.00
0.87 8.5 0.83
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.87
-0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
2.10 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Y. Brahimi
Yassine Benzia
22’ -
Đang cập nhật
Houssem Aouar
31’ -
34’
M. Mayambela
T. Zwane
-
39’
Đang cập nhật
G. Kekana
-
45’
T. Monare
T. Zwane
-
Mohamed Amoura
Ahmed Kendouci
46’ -
Yassine Benzia
Y. Brahimi
53’ -
Baghdad Bounedjah
Monsef Bakrar
59’ -
63’
T. Monare
G. Margeman
-
66’
Elias Mokwana
I. Rayners
-
Y. Brahimi
Saïd Benrahma
67’ -
Monsef Bakrar
Yassine Benzia
70’ -
73’
M. Mayambela
T. Morena
-
Yassine Benzia
Anis Hadj Moussa
74’ -
79’
I. Rayners
K. Mayo
-
83’
Đang cập nhật
G. Margeman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
47%
53%
2
4
13
11
455
532
13
12
7
5
0
2
Algeria Nam Phi
Algeria 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vladimir Petković
4-2-3-1 Nam Phi
Huấn luyện viên: Hugo Broos
9
Baghdad Bounedjah
12
Yassine Benzia
12
Yassine Benzia
12
Yassine Benzia
12
Yassine Benzia
18
Mohamed Amoura
18
Mohamed Amoura
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
14
Houssem Aouar
11
T. Zwane
1
R. Williams
1
R. Williams
1
R. Williams
1
R. Williams
9
I. Rayners
9
I. Rayners
15
T. Monare
15
T. Monare
15
T. Monare
4
T. Mokoena
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Houssem Aouar Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Amoura Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassine Benzia Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Brahimi Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Moustapha Zeghba Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Madani Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayan Aït-Nouri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Nabil Bentaleb Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 T. Zwane Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Mokoena Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 I. Rayners Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 T. Monare Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 R. Williams Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Siyanda Xulu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 G. Kekana Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 A. Modiba Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Mayambela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 O. Appollis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Youcef Atal Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Monsef Bakrar Tiền đạo |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oussama Benbout Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Zineddine Belaid Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Saïd Benrahma Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anthony Mandréa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Farès Chaïbi Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 T. Morena Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Elias Mokwana Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Mashego Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 N. Sibisi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 R. Goss Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 P. Maswanganyi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 T. Xoki Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 G. Margeman Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 G. Mosele Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 B. Bvuma Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 M. Mbanjwa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Mayo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Algeria
Nam Phi
Algeria
Nam Phi
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Algeria
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Algeria Bolivia |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Algeria Burkina Faso |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2024 |
Algeria Angola |
1 1 (1) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
09/01/2024 |
Burundi Algeria |
0 4 (0) (2) |
0.88 +1.75 0.94 |
- - - |
T
|
Nam Phi
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Andorra Nam Phi |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Nam Phi Congo |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
03/02/2024 |
Cape Verde Nam Phi |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
H
|
X
|
|
30/01/2024 |
Morocco Nam Phi |
0 2 (0) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12