- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ALG Spor W Beşiktaş W
ALG Spor W 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Beşiktaş W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
ALG Spor W
Beşiktaş W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş W
2 : 2
(2-1)
ALG Spor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
ALG Spor W
2 : 1
(0-0)
Beşiktaş W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş W
1 : 2
(1-2)
ALG Spor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
ALG Spor W
3 : 0
(2-0)
Beşiktaş W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş W
1 : 1
(1-0)
ALG Spor W
ALG Spor W
Beşiktaş W
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ALG Spor W
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Amed W ALG Spor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Fenerbahçe W ALG Spor W |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
ALG Spor W Galatasaray W |
2 1 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.98 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Bornova Hitab ALG Spor W |
0 4 (0) (3) |
0.75 +1.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
ALG Spor W Trabzonspor W |
3 2 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
T
|
Beşiktaş W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Beşiktaş W Beylerbeyispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Beşiktaş W Hakkarigücü W |
3 1 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Fatih Vatanspor W Beşiktaş W |
1 2 (1) (0) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karadeniz Ereğlispor W Beşiktaş W |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Beşiktaş W Amed W |
2 1 (1) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10