- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Alashkert Pyunik
Alashkert 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Pyunik
Huấn luyện viên:
22
Gor Manukyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
5
James
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gor Manukyan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arman Khachatryan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Alen Poghosyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hayk Musakhanyan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yuri Martirosyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arsen Galstyan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Benik Hovhannisyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rumyan Hovsepyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Haggai Katoh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Armen Hovhannisyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Sargis Metoyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 James Tiền vệ |
55 | 4 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Edgar Malakyan Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 1 | 2 | Tiền vệ |
8 Serges Deblé Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
95 Anton Bratkov Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Sani Buhari Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 H. Avagyan Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Taron Voskanyan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Arman Hovhannisyan Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Alemão Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Artak Grigoryan Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
92 Bryan Alceus Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Vlad Chatunts Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Valerio Vimercati Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Narek Manukyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vaspurak Minasyan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Aleksandar Glišić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Petros Avetisyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Levon Petrosyan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Marat Asatryan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Otubanjo Tiền đạo |
56 | 22 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
15 Mikhail Kovalenko Hậu vệ |
53 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 David Davidyan Tiền đạo |
48 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Petros Alekyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tigran Gevorgyan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sergey Mikaelyan Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Udo Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alashkert
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
0 : 2
(0-1)
Alashkert
VĐQG Armenia
Pyunik
2 : 1
(2-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
1 : 1
(1-1)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
3 : 1
(2-1)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 2
(0-1)
Pyunik
Alashkert
Pyunik
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Alashkert
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 |
Noah Alashkert |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Urartu Alashkert |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Pyunik
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Pyunik Gandzasar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Shirak Pyunik |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16