0.85 -1 1/2 0.95
0.88 1.75 0.90
- - -
- - -
1.83 3.30 4.00
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.93 0.75 0.78
- - -
- - -
2.62 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kadhim Raad Albu Mohammed
19’ -
Đang cập nhật
Ali Yousif Hashim
39’ -
62’
Đang cập nhật
Ahmad Khaled
-
Đang cập nhật
Ali Yousif Hashim
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
52%
48%
0
2
3
5
371
329
7
4
5
1
0
2
Al Zawra'a Naft
Al Zawra'a 4-4-2
Huấn luyện viên: Hossam Mohamed El Badry
4-4-2 Naft
Huấn luyện viên:
49
Ibrahim Tomiwa Gbadamosi
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
6
Husain Falah
6
Husain Falah
7
Ahmed Sabry
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
2
Samson Dare Gbadebo
77
Sami Heen
77
Sami Heen
Al Zawra'a
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Ibrahim Tomiwa Gbadamosi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Karrar Nabeel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Husain Falah Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jalal Hassan Hachim Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Anouar Tarkhatt Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ali Yousif Hashim Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Sajad Mohamed Fadel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kazem Raad Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Kadhem Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Clarence Bitang Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hasan Abdulkareem Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ahmed Sabry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Tchofo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sami Heen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Husam Khalaf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samson Dare Gbadebo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammad Sadat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Walid Karem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hussien Tariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sattar Yaseen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Waleed Atiyah Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fadhil Kareem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Zawra'a
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mohammed Ridha Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lassana Faye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mustafa Nadhim Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Mohsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Murad Mohammad Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Seif Kareem Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ali Faisal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
0 Amir Fayyad Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ammar Ghalib Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Karar Razaq Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Haider Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Aws Firas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ramses Donfack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Heder Gamal Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Zawra'a
Naft
VĐQG Iraq
Naft
1 : 3
(0-2)
Al Zawra'a
VĐQG Iraq
Al Zawra'a
1 : 1
(1-1)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
1 : 2
(1-2)
Al Zawra'a
VĐQG Iraq
Al Zawra'a
2 : 2
(1-0)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
2 : 2
(1-0)
Al Zawra'a
Al Zawra'a
Naft
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Zawra'a
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Kahrabaa Al Zawra'a |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
03/01/2025 |
Al Zawra'a Al Quwa Al Jawiya |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Karbala Al Zawra'a |
1 3 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Naft Al-Basra Al Zawra'a |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al Zawra'a Al Najaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Naft
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Naft Al Minaa Basra |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al Kahrabaa Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Naft Zakho |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Naft Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Diala Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16