VĐQG Iraq - 25/11/2024 16:30
SVĐ: Stadioni Murtaz Khurtsilava
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Talaba Naft Al-Basra
Al Talaba 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Naft Al-Basra
Huấn luyện viên: Ammar Hussain
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Talaba
Naft Al-Basra
VĐQG Iraq
Naft Al-Basra
1 : 1
(0-0)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
2 : 3
(1-2)
Naft Al-Basra
VĐQG Iraq
Al Talaba
2 : 1
(0-1)
Naft Al-Basra
VĐQG Iraq
Naft Al-Basra
1 : 2
(1-0)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Naft Al-Basra
0 : 0
(0-0)
Al Talaba
Al Talaba
Naft Al-Basra
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Talaba
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Al Zawra'a Al Talaba |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Talaba Al Minaa Basra |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Newroz SC Al Talaba |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Al Talaba Al-Karma |
2 0 (2) (0) |
0.7 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.66 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Al Shorta Al Talaba |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Naft Al-Basra
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Naft Al-Basra Al Kahrabaa |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Erbil Naft Al-Basra |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Naft Al-Basra Al-Karma |
0 5 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Naft Naft Al-Basra |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Naft Al-Basra Al Quwa Al Jawiya |
1 2 (1) (0) |
0.79 +0.75 0.78 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16