0.88 -1 3/4 0.70
0.73 1.75 0.90
- - -
- - -
2.30 2.80 3.10
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.89 0.75 0.82
- - -
- - -
3.20 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
Al Talaba Naft
Al Talaba 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Basim Qasim Hamdan
4-1-4-1 Naft
Huấn luyện viên:
17
Austin Amutu
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
2
Ghaith Maaroufi
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
2
Ghaith Maaroufi
25
Sattar Yaseen
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
5
Joel Tchofo
26
Fadhil Kareem
26
Fadhil Kareem
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Austin Amutu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ghaith Maaroufi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Shareef Abd Al Kathem Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fahad Talib Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Karar Saad Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Louay Al Ani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Karrar Al-Abba Si Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Karar Mohamed Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Simon Msuva Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Ngweni Ndasi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hussein Amaar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sattar Yaseen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Waleed Atiyah Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fadhil Kareem Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ahmed Sabry Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Tchofo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sami Heen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Husam Khalaf Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samson Dare Gbadebo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammad Sadat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Walid Karem Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hussien Tariq Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Humam Tariq Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mahdi Kamil Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yassen Karim Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
0 Ahmed Suhail Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Ali Mahdi Altaieen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Hussein Abdalaah Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zaid Ismail Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Hamza Al-Rimi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ramses Donfack Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Heder Gamal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ammar Ghalib Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Karar Razaq Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Haider Hussein Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Aws Firas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Talaba
Naft
VĐQG Iraq
Al Talaba
0 : 0
(0-0)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
2 : 1
(1-0)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
1 : 2
(1-0)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
1 : 1
(1-1)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Naft
1 : 0
(0-0)
Al Talaba
Al Talaba
Naft
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Talaba
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Kahrabaa Al Talaba |
1 2 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
15/01/2025 |
Al Talaba Erbil |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Quwa Al Jawiya Al Talaba |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Al Talaba Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Diala Al Talaba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Naft
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Naft Newroz SC |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Al Zawra'a Naft |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Naft Al Minaa Basra |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al Kahrabaa Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Naft Zakho |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21