1.00 -2 3/4 0.80
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.40 4.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
- - -
- - -
- - -
2.00 2.10 7.50
- - -
- - -
- - -
Al Shorta Newroz SC
Al Shorta 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Ahmed Salah
4-1-2-3 Newroz SC
Huấn luyện viên: Jorvan Vieira
18
Mohanad Ali
9
Hussein Ali
9
Hussein Ali
9
Hussein Ali
9
Hussein Ali
8
Akam Hashem
25
Abdel Razak Qasem
25
Abdel Razak Qasem
1
Ahmed Basil
1
Ahmed Basil
1
Ahmed Basil
44
Gatuoch Panom
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
6
Ibrahim Mohamed Raouf
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohanad Ali Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akam Hashem Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Razak Qasem Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Basil Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hussein Ali Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Majeed Boubaker Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sajad Jasem Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Yahia Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mahmoud Al Mawas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Faisl Jasem Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bassam Shaker Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newroz SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Gatuoch Panom Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marwan Hussein Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Kamy Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Mohamed Raouf Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Emad Essa Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hamza Adnan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aso Rostam Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed Khaled Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rastgo Fariq Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cláudio Maradona Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Wael Ben Othmane Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ahmed Zeero Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hassan Raed Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Abu Zraiq Sharara Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lucas Santos Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edrisa Niang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Farhan Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohamed Dawood Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Hasan Ahmed Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newroz SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
0 Muhammad Taqi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Shawana Mahmoud Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mueen Ahmed Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
-1 Hassan Abbas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Bako Omar Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Ifeanyi Ifeanyi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Ahmed Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Shorta
Newroz SC
VĐQG Iraq
Al Shorta
4 : 4
(2-2)
Newroz SC
VĐQG Iraq
Newroz SC
1 : 1
(1-1)
Al Shorta
VĐQG Iraq
Al Shorta
1 : 0
(1-0)
Newroz SC
VĐQG Iraq
Newroz SC
2 : 2
(1-1)
Al Shorta
VĐQG Iraq
Al Shorta
2 : 3
(2-2)
Newroz SC
Al Shorta
Newroz SC
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shorta
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Karbala Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/01/2025 |
Al Shorta Naft Maysan |
3 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Al Najaf Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Shorta Erbil |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Al Shorta Al Minaa Basra |
1 1 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Newroz SC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Naft Newroz SC |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Newroz SC Al Karkh |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Naft Al-Basra Newroz SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.78 |
0.97 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Newroz SC Diala |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Newroz SC Duhok |
3 1 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 12
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 20