Cúp Quốc Gia Jordan - 18/06/2024 15:00
SVĐ: Prince Hussein Bin Abdullah Sports Complex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.83 3.25 3.90
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
2.50 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
5
8
47%
53%
3
6
3
2
380
428
15
13
8
4
2
2
Al Salt Sahab
Al Salt 4-3-3
Huấn luyện viên: Jamal Ahmad Abu Abed
4-3-3 Sahab
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Salt
Sahab
VĐQG Jordan
Al Salt
2 : 1
(1-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
0 : 2
(0-1)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
3 : 0
(2-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
1 : 0
(1-0)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
1 : 1
(0-0)
Sahab
Al Salt
Sahab
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Salt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Salt |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/05/2024 |
Al Salt Al Jalil |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/05/2024 |
Al Ahli Al Salt |
1 4 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
09/05/2024 |
Al Salt Aqaba |
5 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
02/05/2024 |
Al Wihdat Al Salt |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sahab
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2024 |
Sahab Al Hussein |
1 2 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.77 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
19/05/2024 |
Al Wihdat Sahab |
6 2 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/05/2024 |
Sahab Al Faysali |
2 4 (1) (0) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
10/05/2024 |
Sahab Ma'an |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/05/2024 |
Sahab Al Faysali |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13