C1 Châu Á - 25/11/2024 18:00
SVĐ: Ahmad Bin Ali Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.92
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
3.30 3.10 2.15
0.75 9.5 0.96
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
-0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Ali Alipour
Farshad Faraji
-
Đang cập nhật
David García
31’ -
51’
Đang cập nhật
Alexis Guendouz
-
Abdelaziz Hatem
Achraf Bencharki
58’ -
60’
Lucas João
Omid Alishah
-
71’
Farshad Ahmadzadeh
Issa Alkasir
-
Đang cập nhật
Abdelaziz Hatem
77’ -
80’
Vahid Amiri
Saeed Sadeghi
-
Đang cập nhật
Amid Mahajna
82’ -
90’
Omid Alishah
Yasin Salmani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
42%
58%
1
6
15
14
349
489
16
9
7
2
2
0
Al Rayyan Persepolis
Al Rayyan 4-4-2
Huấn luyện viên: Younes Ali Rahmati
4-4-2 Persepolis
Huấn luyện viên: Juan Carlos Garrido Fernández
10
Róger Guedes
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
13
André Amaro
13
André Amaro
9
Ali Alipour
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
5
Masoud Rigi
19
Vahid Amiri
19
Vahid Amiri
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
30
G. Gvelesiani
6
Hossein Kanaani
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Róger Guedes Tiền đạo |
41 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Achraf Bencharki Tiền đạo |
36 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 André Amaro Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Trézéguet Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Julien De Sart Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdelaziz Hatem Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Paulo Victor Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amid Mahajna Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Alipour Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hossein Kanaani Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Vahid Amiri Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 G. Gvelesiani Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Masoud Rigi Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas João Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexis Guendouz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Farshad Faraji Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Milad Mohammadi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohammad Khodabandelou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Farshad Ahmadzadeh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Fahad Baker Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ali Qadry Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Saleh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Tameem Mansour Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Francisco Ginella Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Joshua Brenet Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Sami Habib Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Adel Bader Musa Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdulrahman Al Harazi Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persepolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Yaghoub Barage Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Omid Alishah Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Yasin Salmani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Saeid Mehri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Morteza Pouraliganji Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Milad Sarlak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Saeid Sadeghi Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Soroush Rafiei Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Amirreza Rafiei Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Samir Hoboobati Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Soheil Sahraei Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Issa Alkasir Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Rayyan
Persepolis
C1 Châu Á
Persepolis
4 : 2
(2-0)
Al Rayyan
C1 Châu Á
Al Rayyan
1 : 3
(1-0)
Persepolis
Al Rayyan
Persepolis
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Rayyan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.81 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Al Ahli Al Rayyan |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.92 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Sadd Al Rayyan |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 3.75 0.88 |
B
|
X
|
Persepolis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Persepolis Mes Soongoun |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Gol Gohar Persepolis |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
- - - |
T
|
||
04/11/2024 |
Persepolis Al Gharafa |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Esteghlal Khuzestan Persepolis |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Persepolis Caspian Qazvin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 18