VĐQG Jordan - 26/04/2024 17:45
SVĐ: Al Hasan Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 0.83
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.50 3.60 6.00
0.98 8.5 0.82
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.87 1.0 0.84
- - -
- - -
2.05 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
2
8
49%
51%
0
4
3
1
387
402
9
16
5
0
0
1
Al Ramtha Sahab
Al Ramtha 3-4-3
Huấn luyện viên: Belal Yasein Saleem Al Laham
3-4-3 Sahab
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Ramtha
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
1 : 5
(0-1)
Al Ramtha
VĐQG Jordan
Al Ramtha
0 : 0
(0-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
1 : 0
(0-0)
Al Ramtha
VĐQG Jordan
Al Ramtha
1 : 0
(1-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
0 : 2
(0-1)
Al Ramtha
Al Ramtha
Sahab
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ramtha
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2024 |
Al Ramtha Al Salt |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Shabab Al Ordon Al Ramtha |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
08/03/2024 |
Al Ramtha Al Hussein |
0 5 (0) (3) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
03/03/2024 |
Al Faysali Al Ramtha |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
26/02/2024 |
Al Ramtha Moghayer Al Sarhan |
4 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sahab
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Sahab Al Jalil |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
29/03/2024 |
Al Salt Sahab |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.96 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
07/03/2024 |
Sahab Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
01/03/2024 |
Shabab Al Ordon Sahab |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Sahab Aqaba |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 1.10 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17