Cúp Quốc Gia Jordan - 20/12/2024 15:00
SVĐ: Al Hasan Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.81
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.65 3.50 4.33
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.91 1.0 0.85
- - -
- - -
2.25 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
8
5
63%
37%
2
7
2
3
385
226
19
5
8
4
1
0
Al Ramtha Al Ahli
Al Ramtha 4-4-2
Huấn luyện viên: Belal Yasein Saleem Al Laham
4-4-2 Al Ahli
Huấn luyện viên: Jamal Mahmoud Abed Mahmoud
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Ramtha
Al Ahli
VĐQG Jordan
Al Ahli
0 : 1
(0-1)
Al Ramtha
VĐQG Jordan
Al Ramtha
0 : 1
(0-1)
Al Ahli
VĐQG Jordan
Al Ahli
1 : 1
(0-1)
Al Ramtha
Cúp Quốc Gia Jordan
Al Ramtha
2 : 0
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Jordan
Al Ahli
0 : 1
(0-0)
Al Ramtha
Al Ramtha
Al Ahli
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ramtha
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Al Ramtha Al Jazeera |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ramtha Al Wihdat |
0 4 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Ahli Al Ramtha |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Ramtha Al Faysali |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Al Salt Al Ramtha |
3 2 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Al Ahli
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Al Ahli Shabab Al Ordon |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Sareeh Al Ahli |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Ahli Al Ramtha |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Jazeera Al Ahli |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Al Ahli Al Hussein |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22