VĐQG Iraq - 13/01/2025 14:00
SVĐ: Al Faihaa Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.90 2.0 0.81
- - -
- - -
2.15 2.80 3.30
- - -
- - -
- - -
- - -
0.91 0.75 0.85
- - -
- - -
3.00 1.85 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mujtaba Ali
39’ -
Đang cập nhật
Mohanad Abdulraheem
75’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
52%
48%
0
0
1
1
378
346
12
5
2
0
1
1
Al Minaa Basra Naft Al-Basra
Al Minaa Basra 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Valeriu Tița
4-2-2-2 Naft Al-Basra
Huấn luyện viên: Ammar Hussain
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Minaa Basra
Naft Al-Basra
VĐQG Iraq
Naft Al-Basra
0 : 0
(0-0)
Al Minaa Basra
VĐQG Iraq
Al Minaa Basra
1 : 1
(0-0)
Naft Al-Basra
VĐQG Iraq
Al Minaa Basra
0 : 1
(0-1)
Naft Al-Basra
VĐQG Iraq
Naft Al-Basra
3 : 1
(1-0)
Al Minaa Basra
VĐQG Iraq
Al Minaa Basra
1 : 1
(0-1)
Naft Al-Basra
Al Minaa Basra
Naft Al-Basra
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Minaa Basra
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Naft Al Minaa Basra |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al Minaa Basra Naft Maysan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Al Shorta Al Minaa Basra |
1 1 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Al-Qasim Al Minaa Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/12/2024 |
Al Minaa Basra Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Naft Al-Basra
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Naft Al-Basra Newroz SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.78 |
0.97 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
02/01/2025 |
Duhok Naft Al-Basra |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Al Najaf Naft Al-Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/12/2024 |
Naft Al-Basra Al Zawra'a |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Karbala Naft Al-Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10